Tài liệu máy kansai điện tử K4UT
Tài liệu máy kansai điện tử K4UT với chương chình chỉnh hộp điện tử điều chỉnh tốc độ và cài đặt chương trình thông số may may, bảng báo lỗi máy may chi tiết
Tham số | Nội dung | Đinh mức | Mặc định | Ghi chú |
P99 | Cài đặt ngôn ngử | 0/1/2 | 1 | 0: tắt 1: Tiếng Trung Quốc 2: Tiếng Anh |
P01 | Tốc độ tối đa của máy | 200~5500 | 4000 | RPM ( vòng trên phút ) |
P03 | Chọn vị trí dừng kim | 0/1 | 0 |
0: dừng kim trên 1: dừng kim dưới |
P04 | Tốc độ khóa mũi đầu | 200~3000 | 1800 | RPM ( vòng trên phút ) |
P05 | Tốc độ khóa mũi cuối | 200~3001 | 1800 | RPM ( vòng trên phút ) |
P07 | Số mũi khóa đầu | 0~200 | 0 | 0: không khóa, nếu có số có nghĩa là có khóa chỉ đầu |
P08 | Số mũi khoái cuối | 0~200 | 0 | 0: không khóa, nếu có số có nghĩa là có khóa chỉ cuối |
P09 | Bắt đầu đường may chậm | 0/1 | 1 | 0: tắt 1: mở |
P10 | Chế độ đếm | 0~4 | 0 | 0: đếm bình thường, 1: tự động, 2: tự động : chế độ đếm giảm, 3: tự động đếm, đến khi dò ra giá trị PAA, động cơ sẽ tắt cần được thiết lập lại vào chế độ tăng, 4: tự động đếm, đến khi dò ra giá trị của PAA, động cơ sẽ tắt và cần được thiếp lập lại vào chế độ giảm |
P16 | Hiệu chỉnh độ nhạy nhấn gót | 1~3000 | 50 | |
P17 | Hiệu chỉnh độ nhạy nâng chân vịt | 0~99 | 0 | |
P24 | Vị trí bàn đạp khi cắt | 0~1024 | 150 | |
P27 | Chế độ nâng chân vịt | 0/1/2 | 1 | 0: tắt 1: nâng sau khi cắt, 2: luôn luôn |
P30 | Công tắt sức mạnh động cơ, làm giảm tốc Khi may hàng dầy |
0~31 | 0 | 0: bình thường, 1~31 thông số, số càng cao thì tốc độ giảm nhưng sức mạnh đông cơ tăng |
P32 | Thời gian cục hút lại mũi hết công suất | 1~500 | 60 | |
P33 | Tắt thời gian cục hút lại mũi mỗi chu kỳ | 0~100 | 6 | |
P37 | Mở thời gian cục hút lại mũi mỗi chu kỳ | 0~100 | 5 | tăng lực giữ chỉ |
P38 | Tốc độ cắt chỉ khi may viền | 1~999 | 120 | |
P39 | Thời gian trì hoãn hoạt động quét chỉ | 1~999 | 160 | (Chú ý: mục này cũng cắt chỉ trên máy viền) |
P40 | Tốc độ quét chỉ | 1~9999 | 30 | (Chú ý: mục này cũng cắt chỉ trên máy viền) |
P41 | Thời gian thổi | 0~9999 | 120 | |
P43 | Chọn công năng thổi gió , quét chỉ | 0~25 | 2 | 2: quét chỉ, 8: thổi gió |
P45 | Thời gian mở cục hút cắt chỉ mỗi chu kỳ | 0~100 | 1 | |
P46 | Thời gian tắt cục hút cắt chỉ mỗi chu kỳ | 0~100 | 2 | |
P49 | Tốc độ cắt chỉ | 100~500 | 300 | |
P50 | Thời gian nâng chân vịt bật hết công suất | 1~500 | 100 | |
P51 | Thời gian mở cục hút nâng chân vịt mỗi chu kỳ | 0~100 | 15 | |
P52 | Thời gian hạ chân vịt | 1~800 | 150 | |
P53 | Tắt mở nâng chân vịt | 0/1 | 1 | 0 : không nâng chân vịt, 1 : nâng chân vịt |
P54 | Thời gian tắt cục hút nâng chân vịt mỗi chu kỳ | 0~100 | 35 | |
P56 | Mở máy tự tìm điểm dừng chuẩn | 0/1 | 1 | 0: tắt 1: mở |
P57 | Thời gian bảo hộ nâng chân vịt | 0~600 | 200 | |
P60 | Test tốc độ | 200~5500 | 4000 | |
P62 | Chế độ vận hành đặt biệt | 0~4 | 0 | 0: bình thường, 1: chế độ may đơn 2: test góc 3: chế độ đếm số truyền tải 4: test motor không tải |
P71 | Điều chỉnh tốc độ hạ chân vịt | 0~50 | 0 | 0: tắt, 2: mở, tham số càng nhỏ hạ càng nhanh |
P76 | Thời gian cục hút cắt chỉ bật hết công suất | 1~500 | 60 | |
P98 | Điều chỉnh âm lượng | |||
PA0 | Khi cảm ứng đang bật, thời gian trì hoãn hạ chân vịt sau khi lấy | 0~9999 | 0 | |
PA1 | Khi cảm ứng đang bật,thời gian trì hoãn hạ chân vịt khi có vải | 0~9999 | 0 | |
PA5 | Hướng dẩn bằng giọng nói | 0~3 | 0 | 0: giọng nói mở máy, giọng nói ấn nút, giọng nói thông số và sự cố 1: chỉ có giọng nói mở máy 2: chỉ có giọng nói ấn nút và sự cố 3: Mở tất cả |
PA6 | tỉ lệ tính số mũi chỉ dưới | 1~100 | 1 | |
PA7 | Thiết lập tổng số mũi chỉ dưới | 1~9999 | 1 | |
PA8 | Chế độ tính sô mũi kim | 0~6 | 0 | 0: không đếm; 1: tự động reset khi tăng hết mức, 2: tự động reset khi giảm về số 0 3: khi tăng hết mức, máy báo lỗi ngừng chạy, reset bằng tay 4: khi giảm về 0, máy báo lỗi ngừng chạy, reset bằng tay 5: khi tăng hết mức, báo lỗi máy vẩn chạy, ngừng chạy sau khi cắt chỉ, reset bằng tay. 6: khi giảm về 0,báo lỗi máy vẫn chạy, ngừng chạy sau khi cắt chỉ, reset bằng tay |
PA9 | Tỉ lệ số lần đếm số lượng | |||
PAA | Thiết lập tổng số lượng | |||
PAB | Chế độ đếm số lượng | 0~4 | 0 | 0: đếm tay; 1: chế độ đếm tự động – chế độ tăng dần 2: chế độ đếm tự động – chế độ giảm dần 3: tự động đếm đến trị số PAA,máy ngưng chạy, reset bằng tay – chế độ tăng dần 4: tự động đếm đến 0, máy ngưng chạy, reset bằng tay – chế độ giảm đần |
Xem thêm tài liệu hướng dẫn trên kênh youtube sữa máy may kênh sbody kiến thức Tại Đây
GIPHY App Key not set. Please check settings