Tài liêu máy jack JK-8995DY 2000A2
Tài liêu máy jack JK-8995DY 2000A2 Cách reset máy may 1 kim jack các dòng shirley JK-8995DY (2000A2), JK- SHIRLEY IIN (2000A2), JK-SHIRLEY IIIN8991N (2000A2), Máy 2 kim điện tử (2000A3) các chương trình điện tử và mã lỗi máy may
JK-8995DY (2000A2) Vào P62, cài đặt thành 2005 / 2006
JK- SHIRLEY IIN (2000A2) Vào P62, cài đặt thành 2000 / 2001
JK-SHIRLEY IIIN8991N (2000A2) Vào P62, cài đặt thành 2003
Máy 2 kim điện tử (2000A3) Vào P62, cài đặt thành 2007
技术员参数 Tham số dành cho kỹ thuật viên (Nhấn P + Nâng chân vịt) |
|||
参数 Tham số |
默认值 Chỉ số mặc định |
参数范围 Phạm vi chỉ số |
注 释 Nội dung |
P00 | 200 | 100-800 | 起始缝纫速度 Tốc độ mũi đầu |
P01 | 3500 | 200-5000 | 自由缝最高速度 Tốc độc tối đa của may tự do |
P02 | 3000 | 200-5000 | 定长缝最高速度 Tốc độ tối đa của may không đổi |
P03 | 3000 | 200-5000 | 手动倒缝高速度 Tốc độ tối đa của lại mũi tay |
P04 | 200 | 100-800 | 补针速度 Tốc độ bù mũi |
P05 | 250 | 100-50 | 剪线速度 Tốc độ cắt chỉ |
P06 | 0 | 0–1 | 慢速启动选择;0:仅剪线后有慢速启动,1:剪线后,中间停止都有慢速启动 Chế độ may mũi đầu chậm. 0: May mũi đầu chậm sau cắt chỉ 1: May mũi đầu chậm sau cắt chỉ và sau khi dừng |
P07 | 2 | 2 | 慢速起缝针数 Số mũi đầu chậm |
P08 | 200 | 100-800 | 慢速起缝速度 Tốc độ mũi đầu chậm |
P09 | 20 | 1–20 | 系统加速灵敏度 Độ nhạy tăng tốc độ của hệ thống |
P0A | 20 | 1–20 | 系统减速灵敏度 Độ nhạy giảm tốc độ của hệ thống |
POB | 800 | 200-1200 | 中速数值 Giá trị trung bình |
P0C | 50 | 25-200 | 低速数值(剪线不顺畅时可把此参数适当调大) Giá trị thấp ( khi cắt chỉ không được êm, có thể tăng chỉ số này cho thích hợp) |
P10 | 1800 | 200-2200 | 前加固缝速度 Tốc độ lại mũi đầu |
P11 | 1800 | 200-2200 | 后加固缝速度 Tốc độ lại mũi cuối |
P12 | 1800 | 200-2200 | 连续回缝(W缝)速度 Tốc độ của chế độ may W |
P13 | 24 | 0-70 | 前加固缝针迹补偿1 Lại mũi đầu số 1 |
P14 | 20 | 0-70 | 前加固缝针迹补偿2 Lại mũi đầu số 2 |
P15 | 24 | 0-70 | 后加固缝针迹补偿1 Lại mũi cuối số 1 |
P16 | 20 | 0-70 | 后加固缝针迹补偿2 Lại mũi cuối số 2 |
P30 | 0 | 0-3 | 脚踏板控速曲线模式。0:自动线性斜率,1:两段斜率,2:幂次曲线,3:S 型曲线 Chế độ của bàn đạp: 0: Tự động 1: Giậm 2 lần 2: Cong công suất 3: Cong chữ S |
P34 | 90(350) | 0-1024 | 踏板剪线位置设定(不能高于35)在调整此参数时要把P35调数值到接近P36的数值。剪线灵敏度 Cài đặt vị trí cắt chỉ của bàn đạp (không được cao hon 35) Khi điều chỉnh tham số này, phải điều chỉnh chỉ số của P35 và P36 tương đương với nhau. Độ nhạy của bàn đạp |
P35 | 300(400) | 0-1024 | 踏板抬压脚位置(设定值在P34和P36之间 Vị trí nâng chân vịt của bàn đạp ( điều chỉnh chỉ số giữa P34 và P36 |
P36 | 419 | 0-1024 | 脚踏板回中位置(设定值在P35和P37之间 VỊ trí về chính giữa của bàn đạp (điều chỉnh chỉ số giữa P35 và P37) |
P37 | 510 | 0-1024 | 踏板前踩运行位置(设定值在P36和P38之间)反应快要把数值小,但是一定要比P36大。 Cài đặt vị trí may của bàn đạp (điều chỉnh chỉ số giữa P36 và P38), muốn đạp nhẹ là may thì chỉnh chỉ số càng nhỏ, nhưng nhất định phải lớn hơn P36 |
P38 | 578 | 0-1024 | 脚踏板低速运行位置(设定值在P37和P39之间) Cài đặt vị trí tốc độ thấp của bàn đạp (điều chỉnh chỉ số giữa P37 và P39) |
P39 | 962 | 0-1024 | 脚踏板模拟量最大值(设定值不到低于参数38) Giá trị lớn nhất của tín hiệu liên tục của bàn đạp (chỉ số không thấp hơn P38) |
P40 | 100 | 0-800 | 脚踏板抬压脚确认时间 Thời gian nâng chân vịt bằng bàn đạp |
P40 | 1 | 0-1 | 上电自动找上针位(0:不找,1:找) Tự động tìm vị trí chuẩn khi mở máy (0: không tìm ; 1: tìm) |
P41 | 1 | 0-1 | 自动加固功能选择 Chọn chức năng lại mũi tự động |
P42 | 0 | 0-1 | 手动倒缝开关功能选择(0:重机模式在缝纫中途停止时均有动作。1:兄弟模式仅在缝纫中途有动作) Tắt mở chức năng lại mũi bằng tay gạt 0: chế độ Juki, vẫn hoạt động cả khi dừng lẫn may 1: chế độ Brother, chỉ hoạt động khi may |
P43 | 0 | 0-3 | 特殊运行模式;0:操作工选择。1:简易缝模式。2:测电机初始角度。3:计算传动比模式 Chế độ may đặc biệt: 0: chế độ thao tác công 1: Chế độ may đơn giản 2: kiểm tra góc độ motor 3: chế độ tính toán tỷ số truyền động |
P44 | 0 | 0-31 | 电机低速加力功能开关(0:正常功能。1:低速加力功能档位) Tắt mở chức năng gia tăng lực tốc độ chậm của motor 0: hoạt động bình thường 1: chức năng gia tăng lực tốc độ chậm của motor |
P45 | 1 | 0-1 | 停针模式 Chế độ ngừng kim |
P46 | 100 | 0-31 | 按钮补半针命令时间 Thời gian bù nửa mũi khi nhấn nút |
P47 | 150 | 0-800 | 按钮补一针命令时间 Thời gian bù một mũi khi nhấn nút |
P61 | 0 | 0-2 | 参数传输方式:(0:无动作;1:下传参数(自操作面板向控制器传参数)2: 上传参数(自控制器向操作面板传参数)。 Phương thức truyền tham số 0: không có động tác 1: Truyền tham số dưới ( truyền tham số từ màn hình đến hộp điện 2: Truyền tham số trên ( truyền tham số từ hộp điện đến màn hình) |
P62 | 0 | 0-2 | 恢复出厂参数(皮带:1000。直驱:2000。标准6611:2202。标准6730-MD3:2200。标准6730-HD3:2201。杰克无油:2002。) Tham số khôi phục cài đặt gốc (máy cơ: 1000 ; liền trục: 2000 ; tiêu chuần 6611: 2202 ; tiêu chuần 6730-MD3: 2200 ; tiêu chuần 6730-HD3: 2201, máy Jack không dầu: 2002) |
P63 | 0 | 0-2 | 保存当前自定参数 Lưu tham số đã cài đặt |
P64 | 0 | 0-9999 | 密码(切记没有万能密码) Mật mã |
注:P62到P64都需要按住P键5秒才能储存。
|
Lưu ý: P62 đến P64 cần phải nhấn giữ P 5 giây để lưu lại | ||
系统员参数 Tham số hệ thống (Nhấn P + vòng xuyến) |
|||
参数 Tham số |
默认值 Chỉ số mặc định |
参数范围 Phạm vi chỉ số |
注 释 Nội dung |
P03 | 10 | 5-359 | 剪线开始角度(相对于下针位角度 Góc độ bắt đầu cắt chỉ ( tương đương với góc độ vị trí xuống kim ) |
P04 | 120 | 10-359 | 剪线结束角度(相对于下针位角度,需大于系统员参数【03】) Góc độ kết thúc cắt chỉ ( tương đương với góc độ vị trí xuống kim, chỉ số lớn hơn P03 của tham số hệ thống) |
P05 | 10 | 1-999 | 剪线开始延时 Làm chậm thời gian bắt đầu cắt chỉ |
P06 | 60 | 1-999 | 剪线结束延时 Làm chậm thời gian kết thúc cắt chỉ |
P07 | 30 | 1-999 | 下停针剪线延迟时间 Làm chậm thời gian cắt chỉ của dừng kim dưới |
P08 | 90 | 1-999 | 下停针剪线持续时间 Kéo dài thời gian cắt chỉ của dừng kim dưới |
P09 | 120 | 1-999 | 下停针剪线复原时间 Khôi phục thời gian cắt chỉ của dừng kim dưới |
P0A | 60 | 7-359 | 剪线加力角度 Góc độ tăng lực cắt chỉ |
P11 | 25 | 5-359 | 松线电磁铁启动角度(相对于下针位角度 Góc độ khởi động của cục hút đồng tiền ( tương đương với góc độ vị trí xuống kim |
P12 | 350 | 10-359 | 松线电磁铁结束角度(相对于下针位角度)需大于系统员参数【11】 Góc độ kết thúc của cục hút đồng tiền ( tương đương với góc độ vị trí xuống kim), chỉ số cần lớn hơn so với tham số hệ thống P11 |
P13 | 1 | 1-999 | 松线电磁铁启动延迟时间T1(ms) Làm chậm thời gian khởi động của cục hút đồng tiền T1(ms) |
P14 | 10 | 1-999 | 松线电磁铁上针位后延迟时间T2(ms) Làm chậm thời gian sau khi kim ở trên của cục hút đồng tiền T2 (ms) |
P15 | 1 | 0-1 | 扫线功能选择:0:关闭,1:打开。 Chức năng đánh chỉ 0: Tắt 1: Mở |
P16 | 10 | 1-999 | 拨线/扫线延迟时间ms Làm chậm thời gian móc chỉ / đánh chỉ |
P17 | 70 | thg 1-99 | 拨线/扫线持续时间ms Kéo dài thời gian móc chỉ / đánh chỉ |
P18 | 50 | 1-999 | 拨线/扫线复原时间ms Hồi phục thời gian móc chỉ / đánh chỉ |
P19 | 0 | 0-1 | 钳线功能选择:0:关闭,1:打开。(杰克使用) Chức năng giữ chỉ đầu vào (dùng cho Jack) 0: Tắt 1: Mở |
P1A | 70 | 0-359 | 钳线开始角度 Góc độ bắt đầu giữ chỉ đầu vào |
P1C | 140 | 0-359 | 钳线结束角度 Góc độ kết thúc giữ chỉ đầu vào |
P31 | 0 | 0-1 | 自动测试模式选择:0:定针数,1:定时间。 Chế độ kiểm tra tự động 0: Đặt số kim 1: Đặt thời gian |
P32 | 300 | 0-1000 | 安全开关报警确认时间ms(不区分直驱翻台开关和绷缝剪刀保护开关,统一处理方式) Thời gian xác nhận báo lỗi công tắc an toàn ( không phân biệt công tắc lật đầu của máy liền trục và công tắc bảo hộ dao của máy viền, đều cùng 1 phương pháp giải quyết) |
P33 | 50 | 0-1000 | 安全开关恢复确认时间ms Thời gian xác nhận khôi phục của công tắc an toàn |
P34 | 0 | 0-1 | 电机转向:1:反转,0:正转。 Chiều chuyển động motor 1: Nghịch 2: Thuận |
P40
|
1000
|
0-9999
|
电机/机头传动比:单位0.001(如果自动计算过传动比,控制器内的该参数可能与操作面板上的参数不同) |
Tỷ lệ truyền động motor và đầu máy: đơn vị tính 0.001 ( nếu đã chỉnh chế độ tự động tính tỷ lệ truyền dồng, thì chỉ số của tham số này trong hộp điện sẽ khác với chỉ số trên màn hình | |||
P42 | 0 | 0-359 | 上停针位调整角度(相对于上针位传感器的位置偏移) Điều chỉnh góc độ vị trí dừng kim trên (tương đương với vị trí di dời của dây cảm ứng của vị trí dừng kim trên) |
P43 | 175 | 0-359 | 下针位机械角度 Góc độ cơ của vị trí dừng kim dưới |
P44 | 200 | 0-800 | 放压脚延迟时间(ms)(如果没有安装台压脚电磁铁应该调整为0001) Thời gian hạ chân vịt (ms) (nếu không có gắn cục hút nâng chân vịt thì nên điều chỉnh thành 0001) |
P45 | 9 | 0-359 | 厚料加力开始角度 Góc độ bắt đầu gia tăng lực may vải dày |
P46 | 57 | 0-359 | 厚料加力结束角度 Góc kết thúc gia tăng lực may vải dày |
P47 | 0 | 0-2000 | 加油提醒时间(小时,0关闭此功能) Thời gian nhắc nhở thêm dầu ( theo giờ, số 0 là tắt) |
P48 | 0 | 0-4000 | 加油报警,禁止运行时间(小时。0关闭此功能) Báo thêm dầu, thời gian cấm vận hành (theo giờ, số 0 là tắt) |
Các anh chị và các bạn cần xem thêm tài liệu cách chỉnh máy và tài liệu trên kênh youtube
GIPHY App Key not set. Please check settings