in , ,

Tài liệu máy trần dè jack JK 8669

Tài liệu máy trần dè jack JK 8669

Tài liệu máy trần dè đánh bông kan sai 3 kim jack JK 8669 về các chương trình hộp điện tử chỉnh tham số máy may trần dè kansai đánh bông jack jk 8669 chi tiết

Tham số khách hàng
Tham số Nội dung (P + chân vịt) Phạm vi Mặc định
0 Tốc độ mũi đầu 100~800 200
1 Tốc độ tối đa của chế độ may tự do 200~5000 3500
2 Tốc độ tối đa của  may không đổi 200~5000 3000
3 Tốc độ tối đa của lại mũi bằng tay 200~5000 3000
4 Tốc độ bù mũi 100~800 200
5 Tốc độ cắt chỉ 100~500 250
6 Chế độ may mũi đầu chậm 0/1 0
7 Số mũi kim may mũi đầu chậm 1~9 2
8 Tốc độ may mũi đầu chậm 100~800 200
9 Tăng độ nhạy 1~20 13
0A Giảm độ nhạy 1~20 13
0B Giá trị trung bình 200~1200 800
0C Giá trị thấp 25~200 50
10 Tốc độ lại mũi đầu 200~2200 1500
11 Tốc độ lại mũi cuối 200~2200 1500
12 Tốc độ chế độ may W 200~2200 1500
13 Lại mũi đầu số 0 1~70 26
14 Lại mũi đầu số 1 1~70 20
15 Lại mũi cuối số 0 1~70 26
16 Lại mũi cuối số 1 1~70 20
17 Lại mũi đầu số 1 của chế độ may W 1~70 26
18 Lại mũi đầu số 2 của chế độ may W 1~70 20
19 Cài đặt thời gian ngừng đoạn CT của lại mũi tự động 1~999 200
1A Góc độ tham khảo bù mũi kim 10~359 165
20 Chế độ lại mũi đầu 0/1/2/3 0
21 Chọn chế độ thao tác sau khi lại mũi đầu 0/1/2 0
22 Chọn chế độ thao tác sau khi may tự do 0/1 0
23 Chế độ lại mũi cuối 0/1/2/3 0
24 Chế độ lại mũi của chế độ may W 0/1/2/3 0
25 Số mũi kim gia tăng của đoạn C sau khi lại mũi xuối 0~99 0
26 Số mũi kim xen vào trước khi lại mũi đầu 0~99 0
27 Số mũi kim xen vào sau khi lại mũi cuối 0~99 0
30 Độ dốc của bàn đạp 0/1/2/3 0
31 Độ dốc 2 đoạn 200~4000 3000
32 Độ dốc 2 đoạn 0~1024 800
33 Độ dốc lũy thừa 1/2 2
34 Vị trí cắt chỉ của bàn đạp 0~1024 90
35 Vị trí nâng chân vịt của bàn đạp 0~1024 300
36 Vị trí về chính giữa của bàn đạp 0~1024 480
37 Vị trí may của bàn đạp 0~1024 580
38 Vị trí tốc độ thấp của bàn đạp 0~1024 630
39 Giá trị lớn nhất của tín hiệu liên tục của bàn đạp 0~1024 960
3A Thời gian nâng chân vịt bằng bàn đạp 0~800 100
3B Chọn cắt chỉ ngay khi bàn đạp về chính giữa 0/1 0
3C Chọn chức năng nâng chân vịt,vị trí nâng chân vịt 0/1 1
3D Chọn chức năng nâng chân vịt vị trí cắt chỉ 0/1 1
3E Chế độ thao tác bàn đạp sau 0/1/2/3/4 0
40 Tự dộng tìm vị trí chuẩn khi mở máy 0/1 1
41 Chọn chức năng lại mũi tự động 0/1 0
42 Chọn chế độ chức năng khi lại mũi bằng tay 0/1 0
43 Chế độ vận hành đặc biệt 0/1/2/3 0
44 Tắt mở chức năng gia tăng lực  tốc độ chậm của motor 0~31 0
45 Chế độ ngừng kim 0/1 1
46 Thời gian bù nửa mũi khi nhấn nút 1~800 150
47 Thời gian bù một mũi khi nhấn nút 1~800 180
50 Cài đặt giá trị tỷ lệ của chức năng bộ đếm 1~100 1
51 Cài đặt giá trị bộ đếm 1~9999 1
52 Chọn chế độ bộ đếm 0~4 0
53 Cài đặt giá trị tỷ lệ của chức năng bộ đếm 1~100 1
54 Cài đặt giá trị bộ đếm 1~9999 1
55 Chọn chế độ bộ đếm 0~4 0
60 Thời gian trở về của vận hành 0
61 Truyền tham số 0/1/2 0
62 Tham số reset (mã số reset motor liền trục là 3002, 0-9999 ****
nâng chính vịt chính giữa là 3004)
63 Lưu tham số hiện tại do User đặt 1, 2 0
64 Thay đổi mật khẩu 0-9999 0
Tham số hệ thống
Tham số Nội dung (P + vòng xuyến) Phạm vi Mặc định
0 Chế độ vận hành của motor cắt chỉ 0/1/2/3/4 1
1 Góc độ cơ khi kết thúc cắt chỉ 0~359 0
2 Chọn trình tự khi cắt chỉ 0/1/2/3/4/5/6 4
3 Góc độ bắt đầu cắt chỉ 5-359 180
4 Góc độ kết thúc cắt chỉ TE 10-359 330
5 Làm chậm thời gian bắt đầu cắt chỉ T1 (ms) 1-999 10
6 Làm chậm thời gian kết thúc cắt chỉ t2 (ms) 1-999 60
7 Làm chậm thời gian cắt chỉ của dừng kim dưới D1 1~999 30
8 Kéo dài thời gian cắt chỉ của dừng kim dưới D2 1~9999 90
9 Khôi phục thời gian cắt chỉ của dừng kim dưới D3 1~999 120
0A Góc độ tăng lực cắt chỉ 7-359 300
10 Chọn trình tự cục hút đồng tiền 0/1/2/3/4/5/6 0
11 Góc độ bắt đầu của cục hút đồng tiền LS 5-359 180
12 Góc độ kết thúc của cục hút đồng tiền LE 10-359 350
13 Làm chậm thời gian khởi động của cục hút đồng tiền T1 (ms) 1-999 1
14 Làm chậm thời gian sau khi kim ở trên của cục hút đồng tiền T2 (ms) 1~999 10
15 Chức năng đánh chỉ 0/1 1
16 Làm chậm thời gian móc chỉ / đánh chỉ 1~999 10
17 Kéo dài thời gian móc chỉ / đánh chỉ 1~9999 70
18 Hồi phục thời gian móc chỉ / đánh chỉ 1~999 50
19 Chức năng giữ chỉ đầu vào 0/1 0
1A Góc độ bắt đầu giữ chỉ đầu vào 10-359 70
1B Góc độ kết thúc giữ chỉ đầu vào 11-359 140
1C Thời gian bắt đầu thổi gió 0~9999 0
1D Thời gian thổi gió liên tục 1~9999 50
20 VỊ trí dừng sau cắt chỉ 200~360 360
21 Góc độ nghịch trước khi may 0~240 0
22 Chọn khóa điện lưu tục D sau dừng kim 0/1 0
23 Thời gian khóa điện lưu trục D sau dừng kim 1~3000 300
24 Chế độ dừng khẩn cấp 0/1/2/3 0
25 Số mũi tiếp tục may trước khi dừng khẩn cấp 0~999 0
26 Khởi động lại sau khi dừng khẩn cấp 0/1 0
27 Điều chỉnh vị trí kim trên khi dừng giữa chừng 200~360 360
30 Chế độ kiểm soát của nâng chân vịt 0/1 0
31 Chọn chế độ tự động kiểm tra 0/1 0
32 Thời gian xác nhận báo lỗi công tắc an toàn 0~1000 300
33 Thời gian xác nhận khôi phục của công tắc an toàn 0~1000 50
34 Chiều chuyển dộng motor 0/1 1
3A Chế độ dò mép vải 0/1/2/3 0
3B Thời gian xác nhận khởi động chế độ tự động 10~3000 50
3C Số mũi kim không phản hồi sau mở máy 0~999 3
3D Số mũi kim cắt chỉ lần đầu, cắt chỉ kép 0~999 3
3E Số mũi kim tiếp tục may sau khi tín hiệu vô hiệu 0~999 3
3F Chế độ kiểu may khít khi lại mũi tự động 0/1 0
40 Tỷ lệ truyền động của motor, đầu máy 0~9999 1000
41 Chế độ truyền động 0/1 0
42 Điều chỉnh góc độ dừng kim trên 0~359 0
43 Góc độ cơ của kim ở dưới 0~359 175
44 Thời gian hạ chân vịt 0~800 200
45 Góc độ bắt đầu gia tăng lực may vải dày 0~359 9
46 Góc độ kết thúc gia tăng lực may vải dày 0~359 57
47 Thời gian nhắc nhở thêm dầu 0~2000 0
48 Báo thêm dầu, thời gian cấm vận hành 0~4000 0

 

các anh chị và các bạn có thể tham khảo thêm

Xem thêm tài liệu hướng dẫn trên kênh youtube sữa máy may kênh sbody kiến thức Tại Đây

Xem thêm các bài viết mới nhất tại đây

What do you think?

Written by Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GIPHY App Key not set. Please check settings

Tài liệu máy trần dè jack JK 8569

Tài liệu máy đánh bông jack JK 8670