Tài liệu máy vắt sổ jack 798
Tài liệu máy vắt sổ jack 798 về các chương trình chỉnh sữa máy may hãng jack và bảng mã lỗi máy may vắt sổ jk 798D 798E
ÁP DỤNG MÁY JK-798DIII, DÒNG MÀY 798E | ||||
用户参数 Tham số khách hàng |
||||
序号 STT |
功能参数 Chức năng |
范围 Phạm vi |
默认值 Chỉ số mặc định |
参数说明 Nội dung tham số |
用户区 Khách hàng |
按住“P”键4秒进入 Nhấn giữ “P” 4 giây để vào tham số |
|||
1 | 最高转速 Tốc độ tối đa |
100 – 7000 | 5500 | |
2 | 停针定位选择 Vị trí dừng kim |
0 – 1 | 0 | 0:上定位,1:下定位 0: Trên ; 1: Dưới |
3 | 起缝速度 Tốc độ mũi đầu |
100 – 7000 | 3500 | |
4 | 启动模式 Chế độ khởi động |
0 - 1 | 0 | 0:自动模式 1:脚控模式 0: Tự động 1: Bàn đạp |
5 | 自动半自动模式选择 Chế độ tự động và bán tự động |
0 - 1 | 1 | 0:半自动 1:自动 0: Bán tự động 1: Tự động |
6 | 自动感应开关 Cảm ứng tự động |
0 - 1 | 1 | 0:关闭 1:开启 0: Tắt 1: Mở |
7 | 自动剪线 Cắt chỉ tự động |
0 - 3 | 3 | 0:关闭 1:前剪 2:后剪 3:前后剪 0: Tắt 1: Cắt trước 2: Cắt sau 3: Cắt trước sau |
8 | 自动吸气 Hút hơi tự động |
0 - 3 | 1 | 0:关闭 1:前吸 2:后吸 3: 前后吸 0: Tắt 1: Hút trước 2: Hút sau 3: Hút trước sau |
9 | 自动拉布 Kéo vải tự động |
0 - 2 | 0 | 0:关闭 1:缝中拉 2:缝后拉 0: Tắt 1: May giữa kéo 2: May sau kéo |
10 | 自动抬压脚 Nâng chân vịt tự động |
0 - 3 | 3 | 0:关闭 1:前抬 2:后抬 3:前后抬 0: Tắt 1: Nâng trước 2: Nâng sau 3: Nâng trước sau |
11 | 车缝中途停止时抬压脚 Nâng chân vịt khi ngừng may |
0 – 1 | 0 | |
12 | 剪完线停止时抬压脚 Nâng chân vịt sau cắt chỉ |
0 – 1 | 0 | |
13 | 半反踏抬压脚 Chế độ nâng chân vịt bằng bàn đạp |
0 – 2 | 2 | 0:半反踏,反踏抬 1:不抬 2:反踏抬 0: Nửa bàn đạp, đạp về sau 1: Không nâng 2: Đạp về sau |
14 | 手动吸气 Hút hơi |
0 - 2 | 1 | 0:不吸 1:吸 2:前后吸 0: Không hút 1: Hút 2: Hút trước sau |
15 | 机头灯亮度 Độ sáng đèn |
0 - 8 | 3 | |
16 | 保留 Lưu |
|||
17 | 半自动连续缝制 May liên tiếp của chế độ bán tự động |
0 - 1 | 0 | 1:前踏可连续缝制 1: Đạp về trước có thể may liên tiếp |
18 | 半自动恒速剪线 Cắt chỉ với tốc độ không đổi của chế độ bán tự động |
0 - 1 | 1 | 1:固定前后剪线速度 1: Cố định tốc độ cắt chỉ trước sau |
19 | 版本 Phiên bản |
电控软件版本号 Phiên bản của hộp điện |
||
22 | 前接收器(接收器1#)关闭选项 Bộ phận nhận trước ( bộ phận nhân 1#) |
0—1 | 0 | 0:表示未关闭1:表示关闭 0: Chưa tắt 1: Đã tắt |
23 | 前吸气打开时间(100ms) Thời gian mở hơi của hút trước |
0001—600 | 5 | 前吸气打开的时间 Thời gian mở hơi của hút trước |
24 | 前吸气关闭时间(100ms) Thời gian đóng hơi của hút trước |
0001—600 | 0 | 前吸气关闭时间,0表示无关闭 Thời gian đóng hơi của hút trước 0: không tắt |
序号 STT |
功能参数 Chức năng |
范围 Phạm vi |
默认值 Chỉ số mặc định |
参数说明 Nội dung tham số |
技术员区 Kỹ thuật viên |
上电按住“P”键进入 Nhấn giữ “P” khi mở máy |
|||
26 | 两传感器间针数 Số mũi kim giữa hai dây cảm ứng |
1 - 600 | 100 | |
27 | 前剪线延迟针数 Số mũi kim cắt chỉ trước |
1 - 50 | 15 | 前剪线时间的调整 Điều chỉnh thời gian cắt chỉ trước |
28 | 后剪线延迟针数 Số mũi ki cắt chỉ sau |
1 - 50 | 12 | 后剪线时间的调整 Điều chỉnh thời gian cắt chỉ sau |
29 | 前吸气开启针数 Số mũi kim mở hút hơi trước |
1 - 50 | 10 | |
30 | 前吸气关闭针数 Số mũi kim tắt hút hơi trước |
1 - 50 | 8 | |
31 | 后吸气关闭延时 Thời gian tắt hút hơi sau |
100 - 5000 | 200 | |
32 | 中拉布轮启动针数 Số mũi kim mở kéo vải ở giữa |
1 - 50 | 8 | |
33 | 后拉布轮启动针数 Số mũi kim mở kéo vải ở sau |
1 - 50 | 12 | |
34 | 拉布轮关闭针数 Số mũi kim tắt kéo vải |
1 - 50 | 10 | |
35 | 停车延迟针数 Số mũi kim ngừng may |
1 - 99 | 10 | |
36 | 前传感器响应时间 Thời gian cảm ứng trước nhận tín hiệu |
10 - 990 | 50 | 感应到布料时机器响应启动时间 Thời gian nhận tín hiệu của máy khi cảm ứng được vải |
37 | 前传感器灵敏度 Độ nhạy của cảm ứng trước |
10 - 50 | 30 | 布料透光度不同可在此调整 Điều chỉnh độ nhạy phù hợp với chất liệu vải |
38 | 后传感器灵敏度 Độ nhạy của cảm ứng sau |
10 - 50 | 30 | 布料透光度不同可在此调整 Điều chỉnh độ nhạy phù hợp với chất liệu vải |
39 | 前抬压脚延迟时间 Thời gian nâng chân vịt trước |
100 - 2000 | 100 | 感应到布料时压脚抬起后下放时间 Thời gian hạ chân vịt khi cảm ứng được vải |
40 | 后抬压脚启动时间 Thời gian nâng chân vịt sau |
0 - 2000 | 120 | 剪线完成后压脚抬起的速度时间 Thời gian nâng chân vịt sau cắt chỉ |
41 | 压脚全始出力时间 Thời gian nâng chân vịt |
10 – 990 | 100 | |
42 | 压脚出力周期信号 Tín hiệu định kỳ của chân vịt |
10 – 990 | 30 | |
43 | 压脚下放时间 Thời gian hạ chân vịt |
10 – 990 | 100 | 压脚抬起后下放的时间 Thời gian hạ chân vịt |
44 | 压脚保护时间 Thời gian bảo hộ chân vịt |
1 - 120 | 1 | |
45 | 剪线时间 Thời gian cắt chỉ |
10 - 990 | 40 | |
46 | 连续送布剪线吸气 Cắt chỉ và hút hơi đưa vải liên tục |
0 - 2 | 1 | |
47 | 运转手动开关动作 Mở động tác chạy bằng tay |
0 - 1 | 0 | |
48 | 开机自动找上定位 Tự động tìm vị trí đã định khi mở máy |
0 – 1 | 1 | |
49 | 针迹 Khoảng cách mũi |
1.0 – 7 | 3 | 如机器调整针迹长度需要相对该调整此参数 Nếu điều chỉnh chiều dài mũi của máy, thì cũng phải điều chỉnh tham số này |
50 | 上定位调整 Điều chỉnh vị trí kim trên |
40 – 180 | 40 | |
51 | 下定位调整 Điều chỉnh vị trí kim dưới |
40 – 180 | 40 | |
52 | 测试速度 Tốc độ kiểm tra |
100 – 7000 | 2000 | |
53 | 测试工作时间 Thời gian kiểm tra |
1 – 250 | 20 | |
54 | 测试停止时间 Thời gian kết thúc kiểm tra |
1 – 250 | 20 | |
58 | 缝台保护开关 Tắt mở chế độ bảo hộ bệ may |
0 – 1 | 0 | |
59 | 压脚保护开关 Tắt mở chế độ bảo hộ chân vịt |
0 – 1 | 1 | |
60 | 电动/气动 Bằng điện / bằng hơi |
0 – 1 | 1 | 0:电动 1:气动 0: Điện ; 1: Hơi |
61 | 每圈脉冲数 Số xung của mỗi vòng |
600 – 3000 | 1440 | |
62 | 转动方向 Chiều chuyển động |
0 – 1 | 0 | 0:正传 1:反转 0: Thuận 1: Nghịch |
63 | 语言 Ngôn ngữ |
0 – 1 | 1 | 0:英文 1:中文 0: Tiếng Anh 1: Tiếng Trung |
序号 STT |
功能参数 Chức năng |
范围 Phạm vi |
默认值 Chỉ số mặc định |
参数说明 Nội dung tham số |
出厂区 Xuất xưởng |
上电同时按住”P””S”两键进入 Nhấn và giữ đồng thời “P” “S” |
70 | 机型 Mã máy |
1 - 40 | 1 |
71 | 限速 Tốc độc giới hạn |
100 – 7000 | 5500 |
GIPHY App Key not set. Please check settings