in ,

Tài liệu máy thùa khuy jack 1790

Tài liệu máy thùa khuy jack 1790

Tài liệu máy thùa khuy jack 1790 về tài liệu chương chình chỉnh máy thùa khuy chi tiết về các chương trình chỉnh máy

S01 缝制形状
Hình dạng may
S02
切布长度
độ dài khuy
S03
切刀槽右宽度
độ rộng bờ bên phải
S04
切刀槽左宽度
độ rộng bờ bên trái
S05
左包边宽度
độ rộng bao biên trái
S06
左右形状比率
phần trăm hình dạng trái phải
S07
平行部间距
khoảng cách giữa hai đường chỉ biên
S08
第2加固缝长度
độ dài may gia cố thứ 2
S09
第1加固缝长度
độ dài may gia cố thứ 1
S10
右加固宽度修正
chỉnh sửa độ rộng gia cố phải
S11
左加固宽度修正
chỉnh sửa độ rộng gia cố trái
S12
左锥形加固对称
gia cố đối xứng bên trái
S13
右锥形加固对称
gia cố đối xứng bên phải
S14
圆眼形状长度
độ dài hình dạng khuy mắt phụng
S15
圆眼形状针数
số kim hình dạng khuy mắt phụng
S16
圆眼宽度
độ rộng khuy mắt phụng
S17
圆眼长度:
độ dài khuy mắt phụng
S18
圆型形状长度
độ dài hình dạng tròn
S19
放射形状针数
Số kim ở hình dạng vòng cong khuy
S20 放射形状加固
Gia cố hình dạng vòng cong khuy
S21
加固部间距
khoảng cách phần gia cố
S22
第1间隙
khoảng cách thứ 1
S23
第2间隙
khoảng cách thứ 2
S31 单缝制/双重缝制
may 1 lân / may 2 lần
:单缝制 may 1 lần
:双重缝制 may 2 lần
S32 选择双重缝制交叉
chọn may trùng/ may đường chéo
:双重缝制  may trùng
:交叉缝制 may đường chéo
S33
修正双重缝制宽度
chỉnh sửa độ rộng may trùng
S34 下缝次数
số lần lược chỉ
S35
下缝间距
khoảng cách lược
S36
下缝卷入长度
độ dài lược chỉ ziczac
S37
下缝卷入间距
khoảng cách của lược chỉ ziczac
S38
下缝卷入宽度
độ rộng của lược chỉ ziczac
S39
下缝落针前后修正
sửa đường may lược chỉ trước sau
S40
下缝落针左右修正
sửa đường may lược chỉ trái phải
S41
下缝左侧位置修正
chỉnh sửa vị trí lược chỉ sườn trái
S42
下缝右侧位置修正
chỉnh sửa vị trí lược chỉ sườn phải
S44
下缝速度的设定
Cài đặt tốc độ lược chỉ
S45 对缝功能:
chức năng trần bọ
:有对缝   có trần bọ
:无对缝 không trần bọ
S46
对缝宽度
độ rộng trần bọ
S47
对缝间距
khoảng cách trần bọ
S51
左平行部张力
cụm đồng tiền phần bằng bên trái
S52
右平行部张力
cụm đồng tiền phần bằng bên phải
S53
左平行部张力
cụm đồng tiền phần bằng bên trái
S54
右平行部张力
cụm đồng tiền phần bằng bên phải
S55
第1加固部张力
cụm đồng tiền gia cố thứ 1
S56
第2加固部张力
cụm đồng tiền gia cố thứ 2
S57
设定缝制开始的上线张力
thiết lập cụm đồng tiền khi bắt đầu may
S58
设定下缝的上线张力
thiết lập cụm đồng tiền khi may
S59
第1加固开始,ACT同步调整
bắt đầu gia cố thứ 1 , điều chỉnh đồng bộ ACT
S60
右包边开始,ACT同步调整
bắt đầu bao biên phải , điều chỉnh đồng bộ ACT
S61
第2加固开始,ACT同步调整
bắt đầu gia cố thứ 2 , điều chỉnh đồng bộ ACT
S62
缝制开始固定缝制针数
 số kim bắt đầu may cố định
S63
缝制开始固定缝制间距
khoảng cách bắt đầu may cố định
S64
缝制开始加固缝制宽度
độ rộng bắt đầu may cố định
S65
缝制开始加固缝制的纵修正
chỉnh sửa hướng dọc bắt đầu may cố định
S66
缝制开始加固缝制的横修正
 chỉnh sửa hướng ngang bắt đầu may cố định
S67
缝制结束加固缝制宽度
 độ rộng kết thúc may cố định
S68
缝制结束加固缝制针数
 số kim gia cố khi dừng may
S69
缝制结束加固缝制纵修正
chỉnh sửa gia cố khi dừng may
S70
缝制结束加固缝制横方向修正
 chỉnh sửa hướng ngang gia cố khi dừng may
S81 切刀动作
 động tác dao chém
S83 双重缝制的第1圈切刀
 may trùng vòng thứ 1 dao chém
S84
最高速度限制
 tốc độ tối đa
S86
前进间距
 khoảng cách khi may tới
S87
前进宽度
 độ rộng khi may tới
S88
返回间距
 khoảng cách khi may về
S89
返回宽度
 độ rộng khi may về
S90
压脚压力
Lực ép chân vịt
2、U参数表
序号 项目
U001 压脚提升最高位置
 vị trí cao nhất của nâng chân vịt
U002 压脚提升中间位置
vị trí giữa của nâng chân vịt
U003 压脚提升布安放位置
 vị trí hạ vải nâng chân vịt
U004 双踏板的踩踏位置
Vị trí đạp của 2 bàn đạp
U005 双踏板的压脚提升位置
Vị trí nâng chân vịt của 2 bàn đạp
U006 缝制结束上线张力设定
Cài đặt cụm đồng tiền sau may
U007 切线时的上线张力设定
Cài đặt cụm đồng tiền khi cắt chỉ
U008 设定调整下缝的上线张力设定
Cài đặt cụm đồng tiền của cài đặt điều chỉnh may dưới
U009 设定软起动速度(第1针)
Cài đặt tốc độ mũi thứ 1 của khởi động mềm
U010 设定软起动速度(第2针)
Cài đặt tốc độ mũi thứ 2 của khởi động mềm
U011 设定软起动速度(第3针)
Cài đặt tốc độ mũi thứ 3 của khởi động mềm
U012 设定软起动速度(第4针)
Cài đặt tốc độ mũi thứ 4 của khởi động mềm
U013 设定软起动速度(第5针)
Cài đặt tốc độ mũi thứ 5 của khởi động mềm
U014 压脚类型
Chọn chân vịt
U015 压脚宽度
Độ rộng chân vịt
U016 压脚长度
Độ dài chân vịt
U017 缝制开始位置
Vị trí chân vịt khi bắt đầu may
U018 切布刀尺寸
Kích cỡ dao
U019 切布刀数次动作功能
Tắt mở dao chém nhiều lần
U020 断线检测功能
Tắt mở kiểm tra đứt chỉ
U021 选择准备键ON时压脚位置
Cài đặt vị trí chân vịt khi nhấn nút chuẩn bị
U022 选择缝制结束时的压脚位置
Cài đặt vị trí chân vịt khi dừng may
U023 上线切线打开动作开始距离
Khoảng cách động tác khi bắt đầu cắt chỉ trên
U024 切底线打开动作开始距离
Khoảng cách động tác khi bắt đầu cắt chỉ dưới
U025 计数器更新单位
Cập nhật đơn vị số đếm
U200 语言选择
Chọn ngôn ngữ
:中文 tiếng Trung
:英文 tiếng Anh
3、K参数表
序号 项目
K001 选择踏板
Chọn bàn đạp
K003 禁止选择压脚种类
Khóa chức năng chọn chân vịt
K004 选择缝制形状等级
Mức lựa chọn hình dạng may
K005 切布刀动力
Dao phù hợp với lực
K006 选择机种(0-标准型,1-干式)
Chọn loại máy (0- loại tiêu chuẩn , 1-
K007 设定最高速度限制
Cài đặt tốc độ tối đa
K008 修正上线张力不均
Điều chỉnh độ bù trừ của cụm đồng tiền
K009 上线张力变更值输出时间
Thời gian tống ra của cụm đồng tiền
K010 每次原点检索功能
Dò vị trí chuẩn khi may
K011 逆转提升机针
Xoay ngược để nâng kim
K012 设定切刀继电器下降时间
Thời gian hạ cục hút dao
K013 设定切刀继电器上升时间
Thời gian lên của cục hút dao
K014 切刀筒下降时间(选购)
K018 直接选择按键显示 chọn trực tiếp hiển thị nút bấm
:不显示 không hiển thị
:显示 hiển thị
K019 连续缝制中途切线
Cắt chỉ giữa chừng khi may lien tục
K020 返回切刀的动力变更
Lực của dao khi trở về
K021 切底线马达缝制开始时的开放量设定缝制
Lực mở của dao cắt chỉ dưới  khi bắt đầu may
K022 压脚提升速度的选择
Lựa chọn tốc độ nâng chân vịt
K028 传送速度设置
 Cài đặt tốc độ truyền tín hiệu
K029 切线速度设置
Cài đặt tốc độ cắt chỉ
K150 安全开关
tắt mở hệ thống an toàn
K189 断线检测灵敏度调整
Điều chỉnh độ nhạy kiểm tra đứt chỉ
K200 恢复出厂参数
Tham số reset máy
4、故障信息表
故障号 故障名称
E-001 脚踏板未在中央位置
Vị trí chân vịt không đúng
E-002 机器进入急停状态
Máy đang trong trạng thái ngừng khẩn cấp
E-004 主电压(300V)过低
Điện áp 300V quá thấp
E-005 主电压(300V)过高
Điện áp 300V quá cao
E-007 IPM过压或过流
IPM quá áp hoặc quá lưu
E-008 辅助设备电压(24V)过压异常
Dòng điện áp 24V quá cao
E-009 辅助设备电压(24V)欠压异常
Dòng điện áp 24V quá thấp
E-013 编码器故障或未连
Lỗi Encoder
E-014 电机运行异常
Lỗi Motor
E-015 超过缝制区域
Vượt quá kích cỡ may
E-016 针杆上位置异常
Lỗi vị trí dừng kim trên
E-017 断线检测错误
Lỗi mắt dò đứt chỉ
E-018 切刀位置异常
Lỗi vị trí dao cắt chỉ
E-019 急停开关未在正常位置
Lỗi vị trí nút tắt mở ngừng khẩn cấp
E-020 确认机头部放倒
Lỗi lật máy
E-024 操作头与缝纫机连接错误
Lỗi kết nối màn hình và máy
E-025 X原点检测异常
Lỗi trục X
E-026 Y原点检测异常
Lỗi trục Y
E-027 压脚原点检测异常
Lỗi vị trí chân vịt
E-028 切面线原点检测异常
Lỗi vị trí dao cắt chỉ trên
E-029 切底线原点检测异常
Lỗi vị trí dao cắt chỉ dưới
E-030 步进驱动器通讯异常
Lỗi bo xử lý
E-031 步进电机过流
Motor của bo xử lý quá lưu
E-032 步进驱动电源异常
Điện nguồn bo xử lý bất thường
E-033 摆针超出缝制范围
Kim vượt quá phạm vi may
E-035 切面线马达异常
Lỗi motor cắt chỉ trên
E-036 切底线马达异常
Lỗi motor cắt chỉ dưới
E-037 切布刀不能返回
Kẹt dao
E-038 切布刀传感器异常
Lỗi cảm ứngdao
E-041 步进驱动器版本错误
Lỗi phiên bản bo
E-042 花样传输错误
Lỗi kiểu may
E-043 参数传输错误
Lỗi tham số
E-044 机头板EEROM读写错误
Lỗi đọc EEPROM của máy
E-060 步进过流1
Quá lưu 1
E-061 步进过流2
Quá lưu 2
E-062 步进超速1
Quá tốc độ 1
E-063 步进超速2
Quá tốc độ 2
E-064 步进超差1
Quá phạm vi dung sai 1
E-065 步进超差2
Quá phạm vi dung sai 2
E-066 指令覆盖1
Mệnh lệnh che phủ 1
E-067 指令覆盖2
Mệnh lệnh che phủ 2
E-068 MD1读取错误
Lỗi dọc MD1
E-069 MD1通讯错误
Lỗi tín hiệu MD1
E-070 送料装置电机原点检测错误
Lỗi motor của thiết bị đẩy vải
E-071 送料装置通讯异常
Tín hiệu của thiết bị đẩy vải bất thưởng
E-072 送料装置电机过流
Motor của thiết bị đảy vải quá lưu
E-090 步进过流3
Quá lưu 3
E-091 步进过流4
Quá lưu 4
E-092 步进超速3
Quá tốc độ 3
E-093 步进超速4
Quá tốc dộ 4
E-094 步进超差3
Quá phạm vi dung sai 3
E-095 步进超差4
Quá phạm vi dung sai  4
E-096 指令覆盖3
Mệnh lệnh che phủ 3
E-097 指令覆盖4
Mệnh lệnh che phủ 4
E-098 MD2读取错误
Lỗi đọc MD2
E-099 MD2通讯错误
Lỗi tín hiệu MD2
E-100 主轴零位错误
Lỗi vị trí không của trục chính
E-254 未定义错误
Lỗi chưa xác định
Tài liệu máy thùa khuy jack 1790
信息号 信息名称
M-003 存储参数异常
Lỗi lưu tham số
M-004 通讯错误
Lỗi tín hiệu
M-005 操作头与控制箱类型不符
Phần mềm hộp điện và màn hình không tương thích
M-025 关机,再见
Tắt máy, tạm biệt
M-028 USB盘已拔出
Đã tháo USB
M-029 U盘中没有发现花样数据
Không tìm thấy kiểu may trong USB
M-038 超出缝制范围
Vượt quá phạm vi may
M-039 针数超出范围
Số mũi kim vượt quá phạm vi
M-041 花样数据不存在
Kiểu may không tồn tại
M-042 花样数据错误
Lỗi dữ liệu kiểu may
M-045 花样个数已满
Dung lượng kiểu may đã đầy
M-051 花样被引用,不能删除
Kiểu may đang sừ dụng, không thể xóa
M-054 缝制计数器达到设定值
Bộ đếm đã hoàn thành
M-055 计件计数器达到设定值
Bộ đếm sản phẩm đã hoàn thành
M-057 切刀尺寸异常
Lỗi kích thước dao
M-058 打板生成缝制码错误
Lỗi đọc kiểu may từ rập
M-069 当前连续缝花样为空
Không có kiểu may liên tiếp
M-070 当前循环缝花样为空
Không có kiểu may tuần hoàn
M-071 引用的连续缝花样为空
Kiểu may liên tiếp đang được sử dụng là không
M-089 打板生成数据错误
Lỗi đọc dữ liệu từ rập
7、其它选项表
Tài liệu máy thùa khuy jack 1790
1 欢迎使用平头锁眼机
Chào mừng bạn sử dụng máy thùa khuy
2 正在关机,请稍后
Đang tắt máy, xin vui lòng chờ trong giây lát
3 存储开关1
Công tắc lưu trữ 1
4 登记参数登记键 nút đăng kí tham số
5 选择编辑缝制参数 lựa chọn sửa đổi tham số may
6 通讯 tín hiệu
7 存储开关2
Công tắc lưu trữ 2
8 检测模式 chức năng kiểm tra
9 软件版本信息 phiên bản phần mềm
10 初始化内存花样 reset những mẩu đã lưu
11 初始化内存数据 reset những dữ liệu đã lưu
12 主控软件升级 nâng cấp phần mềm bo chính
13 花样数据传输 truyền tải dữ liệu mẩu
14 存储开关数据传输 truyền tải dữ liệu tắt mở lưu trữ
15 步进1软件升级 xữ lý 1 nâng cấp phần mềm
16 步进2软件升级 xữ lý 2 nâng cấp phần mềm
17 请插入U盘 xin liên kết USB
18 升级失败 nâng cấp thất bại
19 升级成功 nâng cấp thành công
20 上剪线检测 kiểm tra cắt chỉ trên
21 下剪线检测 kiểm tra cắt chỉ dưới
22 输入信号检测kiểm tra tín hiệu truyền vào
23 输出信号检测 kiểm tra tín hiệu truyền ra
24 转速检测 kiểm tra tốc độ
25 连续运转测试 kiểm tra hoạt động liên tục
26 主轴角度修正 sửa đổi gốc độ trục chính
27 面板检测 kiểm tra màn hình
28 摆针原点修正chỉnh sửa nguyên điểm X, Y
29 送布原点修正 chỉnh sửa nguyên điểm đẩy vải
30 压脚原点修正 sửa đổi nguyên điểm chân vịt
31 切刀原点修正 sửa đổi nguyên điểm dao
32 主轴电机类型选择 chọn motor trục chính
33 切刀类型选择 chọn dao
34 踏板传感器sensor bàn đạp
35 断线检测 kiểm tra đứt chỉ
36 切刀传感器 sensor dao chém
37 机头翻到开关 tắt mở báo lật máy
38 停止开关 tắt mở dừng
39 摆针传感器 sensor motor X , Y
40 送布传感器 sensor đẩy vải
41 压脚传感器 sensor nâng chân vịt
42 剪面线传感器 sensor cắt chỉ trên
43 剪底线传感器 sensor cắt chỉ dưới
44 线张力 cụm đồng tiền
45 切刀 dao chém
46 摆针电机 motor X , Y
47 送布电机 motor đẩy vải
48 压脚电机 motor nâng chân vịt
49 面线电机 motor chỉ trên
50 底线电机motor chỉ dưới
51 切刀电机motor dao chém
52 目标转速 mục tiêu truyền đạt
53 实际转速 tốc độ thực tế
54 主轴角度 gốc độ trục chính
55 负载系数 hệ số tải
56 连续运转测试 kiểm tra hoạt động liên tục
57 动作间隔 khoảng thời gian hoạt động
58 当前主轴角度 gốc độ trục chính hiện tại
59 当前按键为 phím bấm hiện tại
60 面板版本 phiên bản màn hình
61 主控版本 phiên bản bo mạch chính
62 步进1版本 phiên bản bo mạch sử lý 1
63 步进2版本 phiên bản bo mạch sử lý 2
64 开始初始化内存花样 bắt đầu reset những mẩu đã lưu
65 请关机 xin tắt máy
请关机 xin tắt máy
66 请关机 xin tắt máy
67 请关机 xin tắt máy
68 请关机 xin tắt máy

What do you think?

Written by Admin

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GIPHY App Key not set. Please check settings

Tài liệu máy bọ jack cảm ứng 1900

Tài liệu máy vắt sổ jack 798