S01 |
缝制形状 |
Hình dạng may |
|
切布长度 |
độ dài khuy |
|
切刀槽右宽度 |
độ rộng bờ bên phải |
|
切刀槽左宽度 |
độ rộng bờ bên trái |
|
左包边宽度 |
độ rộng bao biên trái |
|
左右形状比率 |
phần trăm hình dạng trái phải |
|
平行部间距 |
khoảng cách giữa hai đường chỉ biên |
|
第2加固缝长度 |
độ dài may gia cố thứ 2 |
|
第1加固缝长度 |
độ dài may gia cố thứ 1 |
|
右加固宽度修正 |
chỉnh sửa độ rộng gia cố phải |
|
左加固宽度修正 |
chỉnh sửa độ rộng gia cố trái |
|
左锥形加固对称 |
gia cố đối xứng bên trái |
|
右锥形加固对称 |
gia cố đối xứng bên phải |
|
圆眼形状长度 |
độ dài hình dạng khuy mắt phụng |
|
圆眼形状针数 |
số kim hình dạng khuy mắt phụng |
|
圆眼宽度 |
độ rộng khuy mắt phụng |
|
圆眼长度: |
độ dài khuy mắt phụng |
|
圆型形状长度 |
độ dài hình dạng tròn |
|
放射形状针数 |
Số kim ở hình dạng vòng cong khuy |
S20 |
放射形状加固 |
Gia cố hình dạng vòng cong khuy |
|
加固部间距 |
khoảng cách phần gia cố |
|
第1间隙 |
khoảng cách thứ 1 |
|
第2间隙 |
khoảng cách thứ 2 |
S31 |
单缝制/双重缝制 |
may 1 lân / may 2 lần |
|
|
S32 |
选择双重缝制交叉 |
chọn may trùng/ may đường chéo |
|
|
|
修正双重缝制宽度 |
chỉnh sửa độ rộng may trùng |
S34 |
下缝次数 |
số lần lược chỉ |
|
下缝间距 |
khoảng cách lược |
|
下缝卷入长度 |
độ dài lược chỉ ziczac |
|
下缝卷入间距 |
khoảng cách của lược chỉ ziczac |
|
下缝卷入宽度 |
độ rộng của lược chỉ ziczac |
|
下缝落针前后修正 |
sửa đường may lược chỉ trước sau |
|
下缝落针左右修正 |
sửa đường may lược chỉ trái phải |
|
下缝左侧位置修正 |
chỉnh sửa vị trí lược chỉ sườn trái |
|
下缝右侧位置修正 |
chỉnh sửa vị trí lược chỉ sườn phải |
|
下缝速度的设定 |
Cài đặt tốc độ lược chỉ |
S45 |
对缝功能: |
chức năng trần bọ |
|
|
|
对缝宽度 |
độ rộng trần bọ |
|
对缝间距 |
khoảng cách trần bọ |
|
左平行部张力 |
cụm đồng tiền phần bằng bên trái |
|
右平行部张力 |
cụm đồng tiền phần bằng bên phải |
|
左平行部张力 |
cụm đồng tiền phần bằng bên trái |
|
右平行部张力 |
cụm đồng tiền phần bằng bên phải |
|
第1加固部张力 |
cụm đồng tiền gia cố thứ 1 |
|
第2加固部张力 |
cụm đồng tiền gia cố thứ 2 |
|
设定缝制开始的上线张力 |
thiết lập cụm đồng tiền khi bắt đầu may |
|
设定下缝的上线张力 |
thiết lập cụm đồng tiền khi may |
|
第1加固开始,ACT同步调整 |
bắt đầu gia cố thứ 1 , điều chỉnh đồng bộ ACT |
|
右包边开始,ACT同步调整 |
bắt đầu bao biên phải , điều chỉnh đồng bộ ACT |
|
第2加固开始,ACT同步调整 |
bắt đầu gia cố thứ 2 , điều chỉnh đồng bộ ACT |
|
缝制开始固定缝制针数 |
số kim bắt đầu may cố định |
|
缝制开始固定缝制间距 |
khoảng cách bắt đầu may cố định |
|
缝制开始加固缝制宽度 |
độ rộng bắt đầu may cố định |
|
缝制开始加固缝制的纵修正 |
chỉnh sửa hướng dọc bắt đầu may cố định |
|
缝制开始加固缝制的横修正 |
chỉnh sửa hướng ngang bắt đầu may cố định |
|
缝制结束加固缝制宽度 |
độ rộng kết thúc may cố định |
|
缝制结束加固缝制针数 |
số kim gia cố khi dừng may |
|
缝制结束加固缝制纵修正 |
chỉnh sửa gia cố khi dừng may |
|
缝制结束加固缝制横方向修正 |
chỉnh sửa hướng ngang gia cố khi dừng may |
S81 |
切刀动作 |
động tác dao chém |
S83 |
双重缝制的第1圈切刀 |
may trùng vòng thứ 1 dao chém |
|
最高速度限制 |
tốc độ tối đa |
|
前进间距 |
khoảng cách khi may tới |
|
前进宽度 |
độ rộng khi may tới |
|
返回间距 |
khoảng cách khi may về |
|
返回宽度 |
độ rộng khi may về |
|
压脚压力 |
Lực ép chân vịt |
|
|
2、U参数表 |
|
|
|
序号 |
项目 |
U001 |
压脚提升最高位置 |
vị trí cao nhất của nâng chân vịt |
U002 |
压脚提升中间位置 |
vị trí giữa của nâng chân vịt |
U003 |
压脚提升布安放位置 |
vị trí hạ vải nâng chân vịt |
U004 |
双踏板的踩踏位置 |
Vị trí đạp của 2 bàn đạp |
U005 |
双踏板的压脚提升位置 |
Vị trí nâng chân vịt của 2 bàn đạp |
U006 |
缝制结束上线张力设定 |
Cài đặt cụm đồng tiền sau may |
U007 |
切线时的上线张力设定 |
Cài đặt cụm đồng tiền khi cắt chỉ |
U008 |
设定调整下缝的上线张力设定 |
Cài đặt cụm đồng tiền của cài đặt điều chỉnh may dưới |
U009 |
设定软起动速度(第1针) |
Cài đặt tốc độ mũi thứ 1 của khởi động mềm |
U010 |
设定软起动速度(第2针) |
Cài đặt tốc độ mũi thứ 2 của khởi động mềm |
U011 |
设定软起动速度(第3针) |
Cài đặt tốc độ mũi thứ 3 của khởi động mềm |
U012 |
设定软起动速度(第4针) |
Cài đặt tốc độ mũi thứ 4 của khởi động mềm |
U013 |
设定软起动速度(第5针) |
Cài đặt tốc độ mũi thứ 5 của khởi động mềm |
U014 |
压脚类型 |
Chọn chân vịt |
U015 |
压脚宽度 |
Độ rộng chân vịt |
U016 |
压脚长度 |
Độ dài chân vịt |
U017 |
缝制开始位置 |
Vị trí chân vịt khi bắt đầu may |
U018 |
切布刀尺寸 |
Kích cỡ dao |
U019 |
切布刀数次动作功能 |
Tắt mở dao chém nhiều lần |
U020 |
断线检测功能 |
Tắt mở kiểm tra đứt chỉ |
|
|
U021 |
选择准备键ON时压脚位置 |
|
Cài đặt vị trí chân vịt khi nhấn nút chuẩn bị |
U022 |
选择缝制结束时的压脚位置 |
Cài đặt vị trí chân vịt khi dừng may |
U023 |
上线切线打开动作开始距离 |
Khoảng cách động tác khi bắt đầu cắt chỉ trên |
|
U024 |
切底线打开动作开始距离 |
Khoảng cách động tác khi bắt đầu cắt chỉ dưới |
U025 |
计数器更新单位 |
Cập nhật đơn vị số đếm |
U200 |
语言选择 |
Chọn ngôn ngữ |
|
|
|
|
|
3、K参数表 |
|
序号 |
项目 |
K001 |
选择踏板 |
Chọn bàn đạp |
K003 |
禁止选择压脚种类 |
Khóa chức năng chọn chân vịt |
K004 |
选择缝制形状等级 |
Mức lựa chọn hình dạng may |
K005 |
切布刀动力 |
Dao phù hợp với lực |
K006 |
选择机种(0-标准型,1-干式) |
Chọn loại máy (0- loại tiêu chuẩn , 1- |
K007 |
设定最高速度限制 |
Cài đặt tốc độ tối đa |
K008 |
修正上线张力不均 |
Điều chỉnh độ bù trừ của cụm đồng tiền |
K009 |
上线张力变更值输出时间 |
Thời gian tống ra của cụm đồng tiền |
K010 |
每次原点检索功能 |
Dò vị trí chuẩn khi may |
K011 |
逆转提升机针 |
Xoay ngược để nâng kim |
K012 |
设定切刀继电器下降时间 |
Thời gian hạ cục hút dao |
|
|
K013 |
设定切刀继电器上升时间 |
|
Thời gian lên của cục hút dao |
K014 |
切刀筒下降时间(选购) |
|
K018 |
直接选择按键显示 chọn trực tiếp hiển thị nút bấm |
|
|
|
K019 |
连续缝制中途切线 |
Cắt chỉ giữa chừng khi may lien tục |
K020 |
返回切刀的动力变更 |
Lực của dao khi trở về |
K021 |
切底线马达缝制开始时的开放量设定缝制 |
Lực mở của dao cắt chỉ dưới khi bắt đầu may |
K022 |
压脚提升速度的选择 |
Lựa chọn tốc độ nâng chân vịt |
K028 |
传送速度设置 |
Cài đặt tốc độ truyền tín hiệu |
K029 |
切线速度设置 |
Cài đặt tốc độ cắt chỉ |
K150 |
安全开关 |
tắt mở hệ thống an toàn |
K189 |
断线检测灵敏度调整 |
Điều chỉnh độ nhạy kiểm tra đứt chỉ |
K200 |
恢复出厂参数 |
Tham số reset máy |
|
|
4、故障信息表 |
|
故障号 |
故障名称 |
E-001 |
脚踏板未在中央位置 |
Vị trí chân vịt không đúng |
E-002 |
机器进入急停状态 |
Máy đang trong trạng thái ngừng khẩn cấp |
E-004 |
主电压(300V)过低 |
Điện áp 300V quá thấp |
E-005 |
主电压(300V)过高 |
Điện áp 300V quá cao |
|
|
E-007 |
IPM过压或过流 |
|
IPM quá áp hoặc quá lưu |
E-008 |
辅助设备电压(24V)过压异常 |
Dòng điện áp 24V quá cao |
E-009 |
辅助设备电压(24V)欠压异常 |
Dòng điện áp 24V quá thấp |
E-013 |
编码器故障或未连 |
Lỗi Encoder |
E-014 |
电机运行异常 |
Lỗi Motor |
E-015 |
超过缝制区域 |
Vượt quá kích cỡ may |
E-016 |
针杆上位置异常 |
Lỗi vị trí dừng kim trên |
E-017 |
断线检测错误 |
Lỗi mắt dò đứt chỉ |
E-018 |
切刀位置异常 |
Lỗi vị trí dao cắt chỉ |
E-019 |
急停开关未在正常位置 |
Lỗi vị trí nút tắt mở ngừng khẩn cấp |
E-020 |
确认机头部放倒 |
Lỗi lật máy |
E-024 |
操作头与缝纫机连接错误 |
Lỗi kết nối màn hình và máy |
E-025 |
X原点检测异常 |
Lỗi trục X |
E-026 |
Y原点检测异常 |
Lỗi trục Y |
E-027 |
压脚原点检测异常 |
Lỗi vị trí chân vịt |
E-028 |
切面线原点检测异常 |
Lỗi vị trí dao cắt chỉ trên |
E-029 |
切底线原点检测异常 |
Lỗi vị trí dao cắt chỉ dưới |
E-030 |
步进驱动器通讯异常 |
Lỗi bo xử lý |
E-031 |
步进电机过流 |
Motor của bo xử lý quá lưu |
E-032 |
步进驱动电源异常 |
Điện nguồn bo xử lý bất thường |
E-033 |
摆针超出缝制范围 |
Kim vượt quá phạm vi may |
E-035 |
切面线马达异常 |
Lỗi motor cắt chỉ trên |
E-036 |
切底线马达异常 |
Lỗi motor cắt chỉ dưới |
E-037 |
切布刀不能返回 |
Kẹt dao |
E-038 |
切布刀传感器异常 |
Lỗi cảm ứngdao |
E-041 |
步进驱动器版本错误 |
Lỗi phiên bản bo |
E-042 |
花样传输错误 |
Lỗi kiểu may |
E-043 |
参数传输错误 |
Lỗi tham số |
E-044 |
机头板EEROM读写错误 |
Lỗi đọc EEPROM của máy |
E-060 |
步进过流1 |
Quá lưu 1 |
E-061 |
步进过流2 |
Quá lưu 2 |
E-062 |
步进超速1 |
Quá tốc độ 1 |
E-063 |
步进超速2 |
Quá tốc độ 2 |
E-064 |
步进超差1 |
Quá phạm vi dung sai 1 |
E-065 |
步进超差2 |
Quá phạm vi dung sai 2 |
E-066 |
指令覆盖1 |
Mệnh lệnh che phủ 1 |
E-067 |
指令覆盖2 |
Mệnh lệnh che phủ 2 |
E-068 |
MD1读取错误 |
Lỗi dọc MD1 |
E-069 |
MD1通讯错误 |
Lỗi tín hiệu MD1 |
E-070 |
送料装置电机原点检测错误 |
Lỗi motor của thiết bị đẩy vải |
E-071 |
送料装置通讯异常 |
Tín hiệu của thiết bị đẩy vải bất thưởng |
E-072 |
送料装置电机过流 |
Motor của thiết bị đảy vải quá lưu |
E-090 |
步进过流3 |
Quá lưu 3 |
E-091 |
步进过流4 |
Quá lưu 4 |
E-092 |
步进超速3 |
Quá tốc độ 3 |
E-093 |
步进超速4 |
Quá tốc dộ 4 |
E-094 |
步进超差3 |
Quá phạm vi dung sai 3 |
E-095 |
步进超差4 |
Quá phạm vi dung sai 4 |
E-096 |
指令覆盖3 |
Mệnh lệnh che phủ 3 |
E-097 |
指令覆盖4 |
Mệnh lệnh che phủ 4 |
E-098 |
MD2读取错误 |
Lỗi đọc MD2 |
E-099 |
MD2通讯错误 |
Lỗi tín hiệu MD2 |
E-100 |
主轴零位错误 |
Lỗi vị trí không của trục chính |
E-254 |
未定义错误 |
Lỗi chưa xác định |
|
|
|
Tài liệu máy thùa khuy jack 1790 |
信息号 |
信息名称 |
M-003 |
存储参数异常 |
Lỗi lưu tham số |
M-004 |
通讯错误 |
Lỗi tín hiệu |
M-005 |
操作头与控制箱类型不符 |
Phần mềm hộp điện và màn hình không tương thích |
M-025 |
关机,再见 |
Tắt máy, tạm biệt |
M-028 |
USB盘已拔出 |
Đã tháo USB |
M-029 |
U盘中没有发现花样数据 |
Không tìm thấy kiểu may trong USB |
|
|
M-038 |
超出缝制范围 |
|
Vượt quá phạm vi may |
M-039 |
针数超出范围 |
Số mũi kim vượt quá phạm vi |
M-041 |
花样数据不存在 |
Kiểu may không tồn tại |
M-042 |
花样数据错误 |
Lỗi dữ liệu kiểu may |
M-045 |
花样个数已满 |
Dung lượng kiểu may đã đầy |
M-051 |
花样被引用,不能删除 |
Kiểu may đang sừ dụng, không thể xóa |
M-054 |
缝制计数器达到设定值 |
Bộ đếm đã hoàn thành |
M-055 |
计件计数器达到设定值 |
Bộ đếm sản phẩm đã hoàn thành |
M-057 |
切刀尺寸异常 |
Lỗi kích thước dao |
M-058 |
打板生成缝制码错误 |
Lỗi đọc kiểu may từ rập |
M-069 |
当前连续缝花样为空 |
Không có kiểu may liên tiếp |
M-070 |
当前循环缝花样为空 |
Không có kiểu may tuần hoàn |
M-071 |
引用的连续缝花样为空 |
Kiểu may liên tiếp đang được sử dụng là không |
M-089 |
打板生成数据错误 |
Lỗi đọc dữ liệu từ rập |
|
|
7、其它选项表 |
|
|
Tài liệu máy thùa khuy jack 1790 |
1 |
欢迎使用平头锁眼机 |
Chào mừng bạn sử dụng máy thùa khuy |
2 |
正在关机,请稍后 |
Đang tắt máy, xin vui lòng chờ trong giây lát |
3 |
存储开关1 |
Công tắc lưu trữ 1 |
4 |
登记参数登记键 nút đăng kí tham số |
5 |
选择编辑缝制参数 lựa chọn sửa đổi tham số may |
6 |
通讯 tín hiệu |
7 |
存储开关2 |
Công tắc lưu trữ 2 |
8 |
检测模式 chức năng kiểm tra |
9 |
软件版本信息 phiên bản phần mềm |
10 |
初始化内存花样 reset những mẩu đã lưu |
11 |
初始化内存数据 reset những dữ liệu đã lưu |
|
|
12 |
主控软件升级 nâng cấp phần mềm bo chính |
13 |
花样数据传输 truyền tải dữ liệu mẩu |
14 |
存储开关数据传输 truyền tải dữ liệu tắt mở lưu trữ |
15 |
步进1软件升级 xữ lý 1 nâng cấp phần mềm |
16 |
步进2软件升级 xữ lý 2 nâng cấp phần mềm |
17 |
请插入U盘 xin liên kết USB |
18 |
升级失败 nâng cấp thất bại |
19 |
升级成功 nâng cấp thành công |
|
|
20 |
上剪线检测 kiểm tra cắt chỉ trên |
21 |
下剪线检测 kiểm tra cắt chỉ dưới |
22 |
输入信号检测kiểm tra tín hiệu truyền vào |
23 |
输出信号检测 kiểm tra tín hiệu truyền ra |
24 |
转速检测 kiểm tra tốc độ |
25 |
连续运转测试 kiểm tra hoạt động liên tục |
26 |
主轴角度修正 sửa đổi gốc độ trục chính |
27 |
面板检测 kiểm tra màn hình |
28 |
摆针原点修正chỉnh sửa nguyên điểm X, Y |
29 |
送布原点修正 chỉnh sửa nguyên điểm đẩy vải |
30 |
压脚原点修正 sửa đổi nguyên điểm chân vịt |
31 |
切刀原点修正 sửa đổi nguyên điểm dao |
32 |
主轴电机类型选择 chọn motor trục chính |
33 |
切刀类型选择 chọn dao |
|
|
34 |
踏板传感器sensor bàn đạp |
35 |
断线检测 kiểm tra đứt chỉ |
36 |
切刀传感器 sensor dao chém |
37 |
机头翻到开关 tắt mở báo lật máy |
38 |
停止开关 tắt mở dừng |
39 |
摆针传感器 sensor motor X , Y |
40 |
送布传感器 sensor đẩy vải |
41 |
压脚传感器 sensor nâng chân vịt |
42 |
剪面线传感器 sensor cắt chỉ trên |
43 |
剪底线传感器 sensor cắt chỉ dưới |
|
|
44 |
线张力 cụm đồng tiền |
45 |
切刀 dao chém |
46 |
摆针电机 motor X , Y |
47 |
送布电机 motor đẩy vải |
48 |
压脚电机 motor nâng chân vịt |
49 |
面线电机 motor chỉ trên |
50 |
底线电机motor chỉ dưới |
51 |
切刀电机motor dao chém |
|
|
52 |
目标转速 mục tiêu truyền đạt |
53 |
实际转速 tốc độ thực tế |
54 |
主轴角度 gốc độ trục chính |
55 |
负载系数 hệ số tải |
|
|
56 |
连续运转测试 kiểm tra hoạt động liên tục |
57 |
动作间隔 khoảng thời gian hoạt động |
|
|
58 |
当前主轴角度 gốc độ trục chính hiện tại |
|
|
59 |
当前按键为 phím bấm hiện tại |
|
|
60 |
面板版本 phiên bản màn hình |
61 |
主控版本 phiên bản bo mạch chính |
62 |
步进1版本 phiên bản bo mạch sử lý 1 |
63 |
步进2版本 phiên bản bo mạch sử lý 2 |
|
|
64 |
开始初始化内存花样 bắt đầu reset những mẩu đã lưu |
65 |
请关机 xin tắt máy |
|
请关机 xin tắt máy |
66 |
请关机 xin tắt máy |
67 |
请关机 xin tắt máy |
68 |
请关机 xin tắt máy |
GIPHY App Key not set. Please check settings