in

Tài liệu máy 1 kim jack A5E

Tài liệu máy 1 kim jack A5e
Tài liệu máy 1 kim jack A5e

Tài liệu máy 1 kim jack A5E

Tài liệu máy 1 kim jack A5E, A5E-H-M, A5E-H, A5E-7 tài liệu hãng jack chuẩn nhất, mới nhất, tài liệu máy may jack điện tử về các chương trình chỉnh sữa máy may và bảng mã lỗi báo lỗi máy may với cách khách phục đơn giản nhất anh chị xem hết rất đầy đủ, nhớ like chia sẽ để sau này vào xem một cánh nhanh nhất

 

 

 

Vị trí ngừng máy máy jack A5e

Ở trạng thái tắt máy,ấn giữ nút P để vào chế độ tham số của kỹ thuật viên(hiển thị P92 giao

diện tham số)。

Chỉnh đến mục tham số P72,quay tay quay đến khi kim ngừng trên,giá trị số hiển thị sẽ tùy

thuộc vào sự biến đổi khi quay tay quay ,ấn nút P có thể lưu vị trí hiện tại(giá trị số)là vị trí ngừng kim trên,đồng thời tự động tính vị trí ngừng kim dưới

Chế độ tham số.

Tham số người dùng :Ở chế độ chờ, bấm và giữ phím P để vào tham số người dùng, nhấn phím trái hoặc phải để di chuyển con trỏ, chữ số giá trị tương ứng nhấp nháy, sau đó nhấn phím cộng hoặc phím trừ để sửa đổi giá trị của chữ số giá trị, nhấn

phím P, toàn bộ giá trị tham số sẽ nhấp nháy Lưu các tham số. Nhấn P lần nữa để

thoát.

Tham số kỹ thuật viên: Ở trạng thái tắt máy, bấm và giữ phím P để khởi động vào chế độ tham số kỹ thuật viên (hiển thị giao diện tham số mục P92). Nhấn phím trái hoặc phím phải để di chuyển con trỏ, chữ số giá trị tương ứng nhấp nháy, sau đó nhấn phím cộng hoặc phím trừ để sửa đổi giá trị của chữ số giá trị, nhấn phím P, toàn bộ giá trị tham số sẽ nhấp nháy, lưu tham số. Nhấn P lần nữa để thoát.

Tham

số

Chú thích Phạm vi Giá trị

ban đầu

Nội dung và chú thích
P01 Tốc độ cao nhất (r/S) 200-5000 4000
P02 Điều chỉnh tăng tốc đường

cong(%)

10-100 80 Chỉ số càng lớn, tốc độ bàn đạp càng nhanh và ngược lại
P03 Lựa chọn vị trí ngừng kim DN/UP DN Nhấn phím tăng tốc độ trên màn hình UP: Trên DN: dưới
P04 Tốc độ lại mũi đầu (r/S) 200-3200 2500
P05 Tốc độ lại mũi cuối (r/S) 200-3200 2500
P06 Tốc độ lại mũi chế độ may W

(r/S)

200-3200 2000
P07 Tốc độ may mũi đầu (r/S)) 200-1500 400
P08 Số mũi đầu ( mũi) 0-99 2
P09 Tốc độ may số mũi đã chọn(

rpm)

200-4000 3700 Tự động kích hoạt động nút chức năng cài đặt tốc độ
 

 

P10

 

 

Công tắc khởi động mềm (

không bù mũi)

 

 

 

ON/OFF

 

 

 

ON

ON: Sau khi đã may đoạn cuối cùng của số mũi đã chọn, sẽ tự động lại mũi kết thúc động tác.

Chú ý: không thể thực hiện chức năng bù mũi trong mọi chế

độ may

OFF: Sau khi đã may đoạn cuối cùng của số mũi đã chọn, không tự động lại mũi kết thúc động tác, cần phải thực hiện động tác đạp bàn đạp

P11 Phím lại mũi J/B J J: JUKI (thực hiện khi đang may hoặc ngừng may)

B: BROTHER ( thực hiện trong toàn bộ quá trình may)

 

P12

 

Lại mũi đầu

 

A/M

 

1

M:Có thể điều khiển bằng bàn đạp,cso thể tùy ý ngừng

máy

A: Đạp nhẹ bàn đạp, thực hiện lại mũi đầu

M: Do bàn đạp kiểm soát, có thể tùy ý ngừng lại

 

 

P10

 

 

Công tắc khởi động mềm (

không bù mũi)

 

 

 

ON/OFF

 

 

 

ON

ON: Sau khi đã may đoạn cuối cùng của số mũi đã chọn, sẽ tự động lại mũi kết thúc động tác.

Chú ý: không thể thực hiện chức năng bù mũi trong mọi chế

độ may

OFF: Sau khi đã may đoạn cuối cùng của số mũi đã chọn, không tự động lại mũi kết thúc động tác, cần phải thực hiện động tác đạp bàn đạp

P11 Phím lại mũi J/B J J: JUKI (thực hiện khi đang may hoặc ngừng may)

B: BROTHER ( thực hiện trong toàn bộ quá trình may)

 

P12

 

Lại mũi đầu

 

A/M

 

1

M:Có thể điều khiển bằng bàn đạp,cso thể tùy ý ngừng

máy

A: Đạp nhẹ bàn đạp, thực hiện lại mũi đầu

M: Do bàn đạp kiểm soát, có thể tùy ý ngừng lại

P19 Cân bằng mũi may của lại mũi đầu số 2 0-200 162
 

P20

 

Lại mũi cuối

 

0-1

 

1

0: Hướng dẫn sử dụng, được điều khiển bằng bàn đạp, có thể

dừng và khởi động tùy ý 1: Tự động, chạm nhẹ vào bàn đạp để tự động thực hiện hành động khâu ngược

P21 Vị trí bàn đạp khi đạp trước 30-1000 520
P22 Vị trí bàn đạp khi quay lại

giữa

30-1000 420
P23 Vị trí bàn đạp nâng chân vịt 30-1000 270
P24 Vị trí bàn đạp cắt chỉ 30-500 130
P25 Bù mũi 1 khi may gia cố sau 0-200 162
P26 Bù mũi 2 khi may gia cố sau 0-200 162

 

P28 Lựa chọn chế độ may lại

mũi liên tục

 

0-1

 

1

0:Điều khiển bằng bàn đạp,có thể ngừng và khởi động may tùy ý;1:Đạp nhẹ bàn đạp,tự động thực

hiện thao tác may lại mũi;

P29 Lực ngừng máy cắt chỉ 1-45 20
P32 Bù mũi 1 đường may W 0-200 162
P33 Bù mũi 2 đường may W 0-200 162
 

P34

Lựa chọn chế độ may kim cố định  

A/M

 

A

A:Đạp nhẹ bàn đạp,có thể tiến hành thực hiện thao tác may cố định mũi;M:Chịu sự điều khiển của

bàn đạp,có thể tùy ý ngừng và khởi động;

 

P35

 

Cài đặt chức năng nhả chỉ nâng chân vịt

 

0-2

 

0

0:Tắt;1:Khi nâng chân vịt chức năng nhả chỉ được khởi động,khi ngừng máy chức năng nhả chỉ

tắt;2:Khi nâng chân vịt chức năng nhả chỉ được tắt

,khi ngừng máy chức năng nhả khởi động

P36 Cài đặt chức năng nhả chỉ 0-1 1 0:Tắt;1:Nhả chỉ;
P37 Quật chỉ/kẹp chỉ 0-11 9 0:Tắt;1:Quật chỉ ;2~11:Kẹp chỉ,giá trị

càng lớn lực càng lớn

P38 Cài đặt tự động cắt chỉ ON/OFF ON ON:Có cắt chỉ OFF:Không cắt chỉ
 

P39

Cài đặt tự động nâng chân vịt ngừng máy  

DN/UP

 

DN

UP:Khi ngừng máy,tự động nâng chân vịt DN: Khi ngừng máy,không nâng chân vịt(điều khiển

bằng bàn đạp)

 

P40

Cài dặt tự động cắt chỉ nâng chân vịt  

DN/UP

 

DN

UP:Sau khi cắt chỉ, tự động nâng chân vịt

DN:Sau khi cắt chỉ,máy không tự nâng chân vịt(

Chịu sự điều khiển của bàn đạp sau)

P41 Hiển thị bộ đếm 0-9999 Hiển thị số sản phẩm hoàn tất;ấn giữ nút kẹp chỉ để

xóa bộ đếm;

 

 

 

 

P42

 

 

 

 

 

Hiển thị thông tin

 

 

 

 

 

N01-N07

 

 

 

 

 

N01

N01 Phiên bản hộp điện N02 Mã hộp kim N03 Tốc độ quay N04 Bàn đạp ADN05 Góc định vị trên N06 Góc định vị dưới N07 Điện áp dây chính ADN08 Ghi chép mã báo lỗi/ Chế độ kiểm tra cục hút N10 Cảm ứng vị trí motor cắt chỉ AD giá trị N11 Cảm

ứng mức dầu N12 Cảm ứng vị trí gạt gối giá trị AD N13 cảm ứng độ cao chân vịt ADN14 Mã báo lỗi động cơ N15 Phiên bản động cơ N16 Hiển thị bộ

đếm số mũi (Mỗi lần may 10 mũi,giá trị biến đổi 1)N17 số mũi vận hành (10000 mũi )*10N18 Giá trị định vị trên nhận được bởi chương trình điều

khiển chính N19 Giá trị định vị thấp hơn nhận được bởi chương trình điều khiển chính

P43 Cài đặt hướng quay của

motor

CCW/CW CCW CW:Hướng kim khi quay thuận chiều CCW:

Hướng kim khi quay ngược chiều

P44 Lực phanh máy 1-45 16 Lựa chọn lực khi ngừng máy
 

P46

Sau khi cắt chỉ,lựa chọn

chức năng nâng kim quay

ngược

 

ON/OFF

 

OFF

ON:Khởi động OFF:Tắt
P47 Sau khi cắt chỉ,điều chỉnh

góc nâng kim quay ngược

50-200 160 Sau khi cắt xong,bắt đầu từ vị trí kim trên, điều

chỉnh góc nâng kim trong hoạt động ngược lại.

P48 Tốc độ thấp nhất(Tốc độ

định vị)(rpm)

100-500 210 Điều chỉnh hạn chế tốc độ thấp nhất
P49 Tốc độ cắt chỉ(rpm) 100-500 250 Điều chỉnh tốc độ động cơ của chu kỳ cắt chỉ
 

P50

Thời gian để chân vịt

hoạt động hết công suất

(ms)

 

10-990

 

200

 

P51

Tín hiệu chu kỳ để chân

vịt hết công suất(%)

 

1-50

 

30

Khi chân vịt hoạt động,đầu ra tiết kiệm năng lượng

định kỳ để tránh cục hút bị nóng

 

P52

Kéo dài khởi động motor

,thời gian chân vịt hạ

xuống(ms)

 

10-990

 

120

Khi đạp bàn đạp sẽ kéo dài thời gian khởi động,để

chắc chắn chân vịt hạ xuống an toàn

 

P53

Bỏ chức năng nâng chân vịt của nữa bàn đạp sau  

0-2

 

1

0:Tắt;1:đạp ngược lại và đạp ngược 1 nữa đều có thể nâng chân vịt ;2:Đạp ngược 1 nữa không

nâng chân vịt,đạp ngược có nâng chân vịt ;

P54 Thời gian cắt chỉ(ms) 10-990 200 Thời gian cho tất cả thao tác cắt chỉ
P55 Thời gian quật chỉ 10-990 10 Thời gian để quét /quật chỉ
 

P56

Sau khi khởi động nguồn điện tự động tìm vị trí

định vị trên

 

0-2

 

1

0:Không tìm định vị trên ;1:Luôn tìm định vị

trên;2:Nếu đã ở định vị trên không cần tiếp tục

tìm

P57 Thời gian bảo hộ cục hút nhả chỉ (s) 1-60 5 Buộc phải đóng sau khi giữ thời gian để ngăn cục hút bị nóng trong một thời gian dài
P58 Điều chỉnh định vị trên 0-359 180 Điều chỉnh định vị trên,khi giá trị giảm, kim sẽ được dừng trước và khi giá trị tăng lên kéo dài dừng kim.
P59 Điều chỉnh định vị dưới 0-359 350 Điều chỉnh định vị dưới,hi giá trị giảm, kim sẽ được dừng

trước và khi giá trị tăng lên kéo dài dừng kim.

P60 Tốc độ kiểm tra(rpm) 100-4000 3500 Cài đặt kiểm tra tốc độ
P61 Kiểm tra mục A ON/OFF OFF Kiểm tra mục A,sau khi cài đặt ấn 【P60. TV】 tiếp tục vận

hành theo tốc độ cài đặt

P62 Kiểm tra mục B ON/OFF OFF Kiểm tra mục B,sau khi cài đặt ấn 【 P60. TV 】 tiếp tục vận hành theo tốc độ cài đặt khởi động – may –ngừng máy – cắt chỉ
P63 Kiểm tra mục C ON/OFF OFF Kiểm tra mục C,sau khi cài đặt ấn 【 P60. TV 】 tiếp tục vận hành theo tốc độ cài đặt khởi động – may –ngừng máy – cắt chỉ
P64 Thời gian thực hiện kiểm tra

mục B、C

1-250 30 Kiểm tra mục B、C,cài đặt thời gian thực hiện
P65 Thời gian ngừng máy kiểm tra

B、C

1-250 10 Kiểm tra mục B、C,cài đặt thời gian ngừng máy
P66 Kiểm tra công tắc bảo hộ đầu

máy

0-2 1 0:Không tiểm tra 1:Kiểm tra tín hiệu không 2:Tín hiệu

kiểm tra bình thường

P68 Hạn chế tốc độ tối đa 100-5000 4000
P69 Tốc độ may mẫu tự do 100-3000 2000 P69
P71 Khoảng cách mũi khi ấn

nút A

0-50 30 P71
P72 Điều chỉnh nút ấn định vị

trên

0-1799
P73 Điều chỉnh nút ấn định vị

dưới

0-1799
P76 Lực phanh của động cơ lại

mũi

0-5 0
P78 Góc bắt đầu kẹp chỉ 5-359 100 Góc kẹp chỉ ban đầu
P79 Góc kết thúc kẹp chỉ 5-359 270 Góc kẹp chỉ khi kết thúc
P80 Góc của dao cắt chỉ 5-359 5 Cài đặt góc dao bắt đầu cắt chỉ(Ước tính vị trí dưới là

0°)

P81 Thời gian nhả chân vịt 1-800 200
P82 Góc đẩy dao cắt chỉ 5-359 175 Cài đặt góc lùi dao cắt chỉ(Ước tính góc vị trí dưới là

0°)

P83 Lực ngừng máy sau khi

cắt chỉ

10-100 20
P86 Khoảng cách định vị trên

dưới

15-345 170
P87 Thời gian kéo dài khi quật

chỉ về

10-990 50 Đảm bảo sau khi quật chỉ máy sẽ quay lại vị trí ban đầu
P88 Khoảng cách ngừng máy

giữa chừng

10-100 30
P89 Cài đặt quá áp AC 500-1023 880
P90 Tốc độ hạn chế của mũi

đầu thứ 1

0-1500 0 Giá trị tham số là 0 thì máy vộ hiệu
P91 Tốc độ hạn chế mũi đầu

thứ 2

0-2000 0 Khi giá trị tham số là 0 thì không có hiệu quả
 

 

P92

 

 

Góc ban đầu của mắt dò

 

 

0-479

 

 

240

Nhấn nút kẹp chỉ để đọc góc bắt đầu của mắt dò, đã

được cài đặt tại nhà máy, vui lòng không thay đổi tùy ý

(giá trị thông số không thể thay đổi bằng tay, thay đổi

tùy ý sẽ gây bất thường hoặc hư hỏng hộp điều khiển

và động cơ)

P93 Kéo dài thời gian khi đạp ngược một nữa bàn đạp(

ms)

 

10-900

 

100

P99 Độ dài mũi chỉ khi chiết

chỉ trước

0-5.0 0.5
P100 Hướng may khi chiết chỉ

trước

0-1 0
P101 Góc bắt đầu nhả chỉ 1-359 30 Góc bắt đầu nhả chỉ(Định vị dưới là 0°)
P102 Góc kết thúc nhả chỉ 1-359 180 Góc kết thúc nhả chỉ(Định vị dưới là 0°,cần giá trị

tham số mục P101)

P103 Góc nhả chỉ 1—5 3
P105 Lựa chọn chế độ may mẫu

tự do

0-8 N0 0:Tắt;1~8:Chế độ may mẫu tự do
P107 Tốc độ khi chiết chỉ trước 100-2500 1800
P108 Số mũi khi chiết chỉ trước 0-12 2 Khi giá trị tham số là 0,tắt chức năng giấu chỉ cuối
P109 Thời gian kéo dài khi quật

chỉ trước

5-990 5 Khoảng thời gian trước khi thực hiện thao tác quay số

dòng sau khi tìm vị trí trên

P110 Thời gian quá trình cắt chỉ

(ms)

60-990 65 Đảm bảo sau khi cắt chỉ có cấu quay lại vị trí ban đầu
P111 Tắt chế độ chống rối chỉ 0-1 0
P112 Thời gian kéo dài trước

khi móc chỉ chống rối chỉ

0-990 100
P113 Thời gian thao tác móc chỉ

chống rối đầu chỉ

0-990 30
P114 Thời gian quay lại của

móc chỉ chống rối chỉ

0-990 30
P115 Tỉ lệ móc chỉ chống rối 0-100 80 0:Tắt chức năng chống rối
P116 Thời gian hút khí chống

rối chỉ

0-5000 1000
P117 Tỉ lệ của đường may

chống rối chỉ

0-100 80
P119 Tắt mở chức năng bảo hộ dòng

điện qua cục hút

0-1 0 0:Tắt 1:Mở
P120 Tắt mở cảnh báo vị trí dầu 0-1 1 1:Tắt 0:Mở
P121 Hạn chế số mũi đầu ( 10000

mũi)*10

0-9999 500
P123 Hạn chế khoảng cách mũi tối đa 0-50 50
 

P124

Khôi phục cài đặt gốc( nhập

vào phiên bản màn hình sau đó

ấn xác nhận )

 

0-9999

 

P124

P126 Tốc độ hạn chế ở mũi thứ 3 0-4000 0 Khi giá trị tham số là 0 thì vô hiệu
P126 Giá trị tối đa của bộ đếm số mũi 0-9999 2000 P127 khi khởi động,khi máy vận hành máy bộ đếm sẽ hoạt

động đến khi đạt tối đa sẽ cảnh báo

P127 Tắt chức năng gạt gối 0-1 1 0:Tắt 1:Mở
P129 Điều chỉnh điểm 0 của motor lại

mũi

-500~500 0
P131 Khoảng cách mũi tối đa 0-50 35 Khoảng cách mũi kim khi ở chế độ may thông thường
P132 Khoảng cách mũi khi giấu mũi

bằng tay

0-50 20
P133 Khoảng cách mũi khi may trùng 0-50 40
P138 Tỉ lệ nhả chân vịt (%) 0-100 20
P139 Thời gian kéo dài nhả chân vịt(

ms)

0-200 10
P143 Lựa chọn giấu mũi thủ công: 0-3 2 Lựa chọn chế độ giấu mũi:0:Tắt1:Khởi động giấu mũi đầu

2:Mở giấu mũi cuối 3:Giấu mũi đầu và cuối

P144 Bù khoảng cách mũi thông

thường tốc độ cao

Từ 50 đến 50 8 Giá tị càng lớn ,khoảng cách mũi tốc độ cao càng nhỏ
P145 Bù khoảng cách mũi khi lại mũi

tốc độ cao

Từ 50 đến 50 8 Giá tị càng lớn ,khoảng cách mũi tốc độ cao càng nhỏ
P153 độ dài mũi chỉ khi chiết chỉ sau 0-5.0 0.5
P154 Tốc độ chiết chỉ sau 100-2500 1800
P159 Hướng may khi chiết chỉ sau 0-1 0 0:Hướng may thông thường 1:Hướng lại mũi
P160 Số mũi chiết chỉ sau 0-12 2 Khi giá trị là O,tắt chức năng giấu mũi cuối
 

 

P165

 

 

Lựa chọn chế độ bộ đếm số mũi

 

 

0-4

 

 

0

0:Không đếm ;1. Bộ đếm tăng tuần hoàn ;2. Bộ đếm giảm tuần hoàn ;3.Bộ đếm tăng ,bộ đếm đầy sau đó cảnh báo,

cần xóa bộ đếm sau đó khởi động lại bộ đếm mới ;4. Bộ đếm giảm dần ,bộ đếm đầy sau đó cảnh báo,cần xóa bộ đếm sau

đó khởi động lại bộ đếm mới

P166 Giá trị tối đa của bộ đếm số mũi

(mũi)*10

0-9999 500
 

P167

Nút âm thanh và hướng dẫn âm

thanh

 

0-3

 

2

0:Không nhấn nút âm thanh 、không có âm thanh hướng dẫn

;1:ấn nút âm thanh và có âm thanh hướng dẫn ;2:chỉ cấn

nút âm thanh;3:chỉ có âm thanh hướng dẫn ;

P168 Cài đặt ngôn ngữ 0-2 1 0 tắt ,1 tiếng trung ,2 tiếng anh
P169 Cài đặt âm thanh mở máy 0-1 1 0 tắt,1 khởi động
 

P197

Bù khoảng cách mũi thông thường  

Từ 50 đến 50

 

0

Điều chỉnh trục chính tốc độ thấp ,giá trị càng cao khoảng cách mũi chỉ càng lớn ,được sử dụng khi chiều dài đường

may không nhất quán do lỗi cơ học

 

P198

 

Bù khoàng cách mũi khi lại mũi

 

Từ 50 đến 50

 

0

Trục xoay được gỡ lỗi ở tốc độ thấp. Giá trị càng lớn, chiều dài

đường may càng lớn, được sử dụng khi chiều dài đường may không nhất quán do lỗi cơ học.

P201 Công tắc nâng chân vịt bắt đầu

may

0-1 0 0:Tắt1:Mở
P202 Góc bắt đầu nâng chân vịt bắt

đầu may

0-359 1
P203 Góc kết thúc nâng chân vịt bắt

đầu may

0-359 80
P204 Lực nâng chân vịt bắt đầu may 0-100 60
P205 Tốc độ hạn chế bắt đầu may mũi

đầu tiên

0-1000 0 Vô hiệu khi giá trị tham số là 0
P206 Tốc độ hạn chế bắt đầu may mũi

thứ hai

0-2000 0 Vô hiệu khi giá trị tham số là 0
P207 Tốc độ hạn chế bắt đầu may mũi

thứ ba

0-2500 0 Vô hiệu khi giá trị tham số là 0
P208 Màn hình khóa khoảng cách mũi 0-1 0 0:Tắt 1:Sau khi khởi động,giao diện chính khoảng cách

mũi kim +、- ấn nút thất bại

Bảng mã lỗi máy 1 kim jack A5E và cách khắc phục lỗi

Mã báo

lỗi

Mô tả vấn đề Giải quyết vấn đề
Err-01 Điện áp cao 1、Tắt máy khởi động lại 2、Kiểm tra điện áp 3、Thay hộp điện
Err-02 Điện áp thấp 1、Tắt máy khởi động lại 2、Kiểm tra điện áp 3、Thay hộp điện
Err-03 Tín hiệu CPU bất thường 1、Khôi phục cài đặt 2、Kiểm tra giắc cắm 3、Thay màn hình 4、

Thay hộp điện

Err-05 Cóc đạp bất thường 1、Kiểm tra giắc cắm cóc đạp 2、Thay hộp điện
 

 

Err-07

 

 

Động cơ bị bó

1、Quay tay quay xem có bị kẹt phần cơ không

2、Khôi phục cài đặt 3、Kiểm tra động cơ và giắc cắm mắt dò

4、Thay động cơ 5、thay mắt dò 6、thay động cơ

Err-09、

Err-11

Tín hiệu định vị bất thường 1、Khôi phục cài đặt gốc 2、Kiểm tra giắc cắm mắt dò
E10  

Bảo hộ cục hút qúa dòng

1、Khôi phục cài đặt 2、Kiểm tra cục hút(van điện từ)có hư hỏng gì

không

 

 

Err-14

 

 

Tín hiệu mắt dò

1、Khôi phục cài đặt gốc 2、Kiểm tra mắt dò và hộp điện có lỏng hay

không

3、Thay mắt dò

 

Err-15

 

Mô đun điện qua dòng không bình thường

1、Khôi phụ cài đặt gốc 2、thay hộp điện更换电控
Err-17 Cánh báo công tắc an toàn 1、Kiểm tra đầu máy có bị lật hay không 2、Kiểm tra công tắc bảo vệ

đầu máy

Err-20 Khởi động động cơ thất bại Ngắt điện,xác nhận xem dây động cơ và dây nguồn có được kết nối với

hộp điều khiển điện không

Err-25 Cảnh báo đứt chỉ(Dự trữ) Tắt nguồn, kiểm tra xem chỉ may của máy may có bị ngắt kết nối hay

không, xâu lại chỉ của máy may và khởi động lại hệ thống.

Err-26 Cảnh báo chỉ dưới hết(Dữ trữ) Kiểm tra chỉ dưới
Err-29 Kiểm tra sợi chỉ Làm sạch sợi chỉ khởi động lại
Err-30 Ngừng máy khi mật mã bị khóa Khi đạt đến thời gian cài đặt cho máy, nếu bạn muốn tiếp tục sử dụng nó, vui lòng liên

hệ với nhà cung cấp dịch vụ tại thời điểm đó.

Err-40 Màn hình bất thường Ngắt điện, thay màn hình
 

Err-80

Tín hiệu CPU chủ và CPU servo bất thường
 

Err-82

 

Động cơ lại mũi quá dòng

 

Err-84

 

Mắt dò động cơ lại mũi bất thường

 

Err-85

Tín hiệu AB của mắt dò động cơ lại mũi bất thường 1、Kiểm tra giắc cắm mắt dò xem có bị lỏng hay không 2、Thay mắt dò
 

Err-86

 

Khởi động động cơ lại mũi thất bại

1、Kiểm tra giắc cắm động cơ xem có lỏng, rời hay không 2、Thay động cơ
 

Err-87

 

Động cơ lại mũi bị bó

 

Kiểm tra xem động cơ lại mũi có phải bị khóa hay không

A5E-H-M 1、Điều chỉnh độ dài mũi chỉnh bằng motor bước, lại mũi êm, có thể may đường may trang trí;2、Bệ dầu kín;3、Dao đơn cắt đầu chỉ ngắn,chiết chỉ trước sau;4、Tống đồng tiền điện tử;5、 tự động đánh suốt chỉ;6、Có âm thanh báo lỗi và hướng dẫn sử dụng;7、Dành cho vải dày và

dày vừa。

 

A5E-H

1、Điều chỉnh độ dài mũi chỉnh bằng motor bước, lại mũi êm, có thể may đường may trang trí;2、Bệ dầu kín;3、Dao đơn cắt đầu chỉ ngắn,chiết chỉ trước sau;4、Tống đồng tiền điện tử;5、

tự động đánh suốt chỉ;6、Có âm thanh báo lỗi và hướng dẫn sử dụng;7、Vải dày。

 

A5E-7

1、Điều chỉnh độ dài mũi chỉnh bằng motor bước, lại mũi êm, có thể may đường may trang trí;2、Bệ dầu kín;3、Dao đơn cắt đầu chỉ ngắn,chiết chỉ trước sau;4、Tống đồng tiền điện tử;5、 tự động đánh suốt chỉ;6、Có âm thanh báo lỗi và hướng dẫn sử dụng;7、Độ dài mũi chỉ

khoảng 7mm。

Các anh chị và các bạn cần xem thêm tài liệu cách chỉnh máy và tài liệu trên kênh youtube

What do you think?

Written by Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GIPHY App Key not set. Please check settings

Tài liệu may máy siruba 7000

Tài liệu may máy siruba 7000

Cổng từ an ninh chống trộm